Ung thư thận là một loại ung thư bắt nguồn từ tế bào thận, trong đó phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận (RCC). Bệnh này thường gặp ở người lớn, đặc biệt là những người trên 50 tuổi, và có xu hướng phát triển âm thầm trước khi có triệu chứng rõ ràng.
Ung thư thận là gì?
Ung thư thận là tình trạng các tế bào trong thận phát triển không kiểm soát, tạo thành khối u ác tính. Tuy nhiên, không phải khối u nào ở thận cũng là ung thư; có những trường hợp là u lành tính. Mặc dù ung thư thận chiếm khoảng 2% tổng số ung thư, nhưng tỷ lệ mắc ở nam giới lại cao hơn phụ nữ và phần lớn bệnh nhân được chẩn đoán ở độ tuổi 60 đến 70. Trong 20 năm qua, số ca ung thư thận tăng nhẹ, nhưng tỷ lệ sống sót cũng cải thiện nhờ các tiến bộ trong công nghệ hình ảnh như siêu âm và chụp cắt lớp vi tính (CT).

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Quá trình phát triển của U Thận
- Ban đầu, u thận chỉ xuất hiện ở nhu mô của thận. Khi khối u phát triển, nó dần dần lớn lên, phá vỡ bao thận và lan ra ngoài lớp mỡ quanh thận.
- Khi u tiếp tục phát triển, nó có thể xâm lấn vào các cơ quan lân cận như đại tràng, gan.
- Ung thư tế bào thận di căn theo hai con đường chính:
- Đường bạch huyết: Ung thư có thể lan sang các hạch ở vùng thắt lưng, động mạch chủ, sau đó lan đến hạch ở vùng sau phúc mạc, bụng, trung thất và thậm chí lên hạch ở vùng thượng đòn, nách, cổ.
- Đường tĩnh mạch: Ung thư có thể xâm nhập vào tĩnh mạch chủ và lan đến các hạch sau phúc mạc, trung thất, cũng như di căn đến các cơ quan xa như phổi, gan, xương, thượng thận, thận bên kia và não.
Yếu tố nguy có có thể gây ra ung thư
- Hút thuốc lá: Hút thuốc là một yếu tố nguy cơ chính của ung thư thận. Khoảng 30% nam giới và 24% phụ nữ mắc ung thư thận có liên quan đến thói quen hút thuốc. Khói thuốc chứa nhiều độc tố, trong đó benzo(a)pyrene là chất gây tổn thương DNA, đặc biệt là gen p53. Gen p53 giúp bảo vệ tế bào chống lại sự phát triển của ung thư, nên tổn thương gen này sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Tiếp xúc với các cacbua hydro thơm đa vòng: Các chất như 3’-5’ benzo-pyrene cũng có liên quan đến ung thư thận. Những người làm việc trong các ngành như in ấn, hóa chất, nhuộm, hoặc những người thường xuyên tiếp xúc với xăng dầu có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Yếu tố di truyền: Ung thư thận có thể xảy ra trong cùng một gia đình. Những người có các bất thường về nhiễm sắc thể, chẳng hạn như khuyết đoạn ở nhiễm sắc thể số 3 hoặc chuyển vị giữa nhiễm sắc thể số 3 và số 8, có nguy cơ cao hơn.
Nhìn chung, mặc dù cơ chế sinh bệnh của ung thư thận vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, nhưng các yếu tố như hút thuốc, tiếp xúc với các chất độc hại và di truyền đóng vai trò quan trọng trong sự xuất hiện của bệnh. Việc nhận biết các yếu tố nguy cơ và chủ động thay đổi lối sống, cùng với việc kiểm tra sức khỏe định kỳ, có thể giúp giảm nguy cơ mắc ung thư thận.
Các giai đoạn tiến triển của ung thư thận
Việc hiểu rõ từng giai đoạn của ung thư thận cùng với các dấu hiệu nhận biết giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất cho bệnh nhân. Nếu có bất kỳ thắc mắc hoặc cần tư vấn thêm, hãy tìm đến chuyên gia y tế để được hỗ trợ kịp thời.
Ung thư thận được phân chia thành bốn giai đoạn chính dựa trên kích thước của khối u, mức độ xâm lấn vào mô xung quanh và khả năng di căn ra các cơ quan khác. Dưới đây là mô tả chi tiết từng giai đoạn kèm theo checklist các dấu hiệu nhận biết:
Giai đoạn 1: Ở giai đoạn 1, khối u có kích thước nhỏ (dưới 7cm) và hoàn toàn giới hạn trong thận.
- Khối u nhỏ (<7cm)
- Không xâm lấn ra ngoài thận
- Thường không gây triệu chứng rõ ràng
- Phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ
Nếu được can thiệp sớm, khả năng điều trị thành công rất cao.
Giai đoạn 2: Khi bệnh tiến triển đến giai đoạn 2, khối u vượt qua 7cm nhưng vẫn chưa lan ra ngoài bao thận.
- Khối u lớn hơn 7cm
- Chưa vượt qua bao thận
- Có thể bắt đầu xuất hiện triệu chứng nhẹ như đau lưng hoặc hiện tượng đái máu
Mặc dù kích thước tăng lên, bệnh nhân vẫn có khả năng điều trị tốt nếu phát hiện kịp thời.
Giai đoạn 3: Ở giai đoạn 3, tế bào ung thư bắt đầu xâm lấn vào các mô lân cận như hạch bạch huyết hoặc các mạch máu lớn gần thận, khiến khối u vượt ra khỏi ranh giới ban đầu của thận.
- Xâm lấn vào hạch bạch huyết và các mạch máu lớn
- Khối u vượt qua biên giới của thận
- Triệu chứng rõ ràng hơn: đau kéo dài vùng thắt lưng, khối u có thể sờ thấy được
- Tăng nguy cơ di căn
Việc xâm lấn vào các mô lân cận làm cho quá trình điều trị trở nên phức tạp hơn.
Giai đoạn 4: Ở giai đoạn 4, ung thư đã di căn ra khỏi thận và lan đến các cơ quan khác như phổi, gan, xương hoặc não.
- Ung thư đã di căn đến các cơ quan xa
- Triệu chứng phụ thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng (ví dụ: ho, khó thở khi di căn phổi; đau xương, gãy xương bệnh lý khi di căn xương)
- Giai đoạn tiên tiến nhất, mục tiêu điều trị chủ yếu là kiểm soát bệnh, giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống
Ở giai đoạn này, việc chữa khỏi hoàn toàn rất khó khăn và hướng điều trị chủ yếu tập trung vào kiểm soát bệnh.

Phân loại và đánh giá chung
Để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, bác sĩ sẽ đánh giá ung thư thận dựa trên ba yếu tố chính:
- Giai đoạn (TNM):
- T (Tumor): Kích thước và mức độ xâm lấn của khối u.
- N (Nodes): Sự lan sang của khối u đến các hạch bạch huyết.
- M (Metastasis): Di căn sang các cơ quan khác (như phổi, xương, não).
- Loại phụ của khối u: Các loại khối u được phân tích qua mô bệnh học sau khi lấy mẫu (sinh thiết hoặc sau phẫu thuật). Phân loại này giúp bác sĩ xác định mức độ ác tính và đặc điểm của tế bào ung thư. Trong số các loại ung thư thận, loại phổ biến nhất là ung thư biểu mô tế bào thận, trong đó phần lớn là dạng “sáng” (clear cell carcinoma).
- Phân loại Fuhrman: Hệ thống này đánh giá mức độ ác tính của các tế bào dựa trên hình dáng và kích thước nhân tế bào. Có 4 nhóm theo phân loại Fuhrman, từ nhẹ đến nặng.
Ngoài ra, có những khối u không phải là đặc mà là nang thận – là túi chứa dịch, thường dễ nhận biết qua các phim chụp CT. Nếu nang có dấu hiệu ác tính, chúng cần được loại bỏ bằng phẫu thuật.
Tiên lượng và điều trị
Sau khi chẩn đoán và phân loại ung thư thận, bác sĩ sẽ thảo luận với bệnh nhân về các lựa chọn điều trị phù hợp. Lộ trình điều trị phụ thuộc vào:
- Giai đoạn và mức độ di căn của khối u: Nếu ung thư ở giai đoạn khu trú, có thể đề xuất các phương pháp như cắt bỏ một phần thận, cắt thận triệt căn, theo dõi chủ động, hoặc hủy u bằng sóng vô tuyến hoặc phương pháp áp lạnh.
- Ung thư tiến triển tại chỗ: Bệnh nhân có thể được khuyên cắt thận triệt căn hoặc tắc mạch nếu khối u đã xâm lấn mạnh.
- Bệnh di căn: Trong trường hợp khối u đã lan ra ngoài, điều trị chủ yếu nhằm mục đích giảm kích thước khối u và kiểm soát triệu chứng. Phương pháp điều trị có thể kết hợp phẫu thuật, liệu pháp nhắm trúng đích (kháng sinh mạch) hoặc liệu pháp miễn dịch. Xạ trị cũng có thể được áp dụng để giảm kích thước khối u, mặc dù bệnh di căn không thể chữa khỏi hoàn toàn.
Mỗi trường hợp sẽ có phác đồ điều trị riêng, dựa trên giai đoạn TNM, độ Fuhrman và loại khối u, nhằm mang lại tiên lượng tốt nhất cho bệnh nhân.
Triệu chứng của ung thư thận
Ung thư thận giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ rệt. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, người bệnh có thể gặp phải:
- Tiểu ra máu (đái máu).
- Đau lưng dưới hoặc đau ở vùng hông mà không rõ nguyên nhân.
- Sụt cân nhanh chóng không do chế độ ăn kiêng.
- Mệt mỏi, suy nhược kéo dài.
- Sờ thấy khối u ở vùng bụng hoặc lưng.
Chẩn đoán ung thư thận
Để chẩn đoán ung thư thận, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp sau:
- Siêu âm ổ bụng: Để phát hiện các khối u bất thường trong thận.
- Chụp CT hoặc MRI: Giúp xác định kích thước, vị trí và mức độ lan rộng của khối u.
- Xét nghiệm nước tiểu và máu: Để phát hiện sự hiện diện của máu trong nước tiểu và các chỉ số sinh hóa bất thường.
- Sinh thiết thận: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể lấy một mẫu mô nhỏ từ thận để xác định chính xác loại ung thư.

Ung thư thận có chữa khỏi được không?
Tiên lượng bệnh ung thư thận phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện và khả năng đáp ứng điều trị. Nếu phát hiện ở giai đoạn sớm (giai đoạn 1 hoặc 2), cơ hội chữa khỏi rất cao với tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên tới 90%. Tuy nhiên, nếu bệnh đã lan rộng hoặc di căn, việc điều trị sẽ gặp nhiều khó khăn hơn, và tỷ lệ sống sót giảm đáng kể.
Phương pháp điều trị
Tùy thuộc vào giai đoạn ung thư, sức khỏe tổng quát của bệnh nhân và nhiều yếu tố khác, các phương pháp điều trị ung thư thận có thể bao gồm:
- Phẫu thuật: Cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ thận (cắt thận bán phần hoặc cắt thận toàn phần) là phương pháp phổ biến nhất.
- Liệu pháp nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc nhằm ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ức chế các protein và tín hiệu phát triển.
- Liệu pháp miễn dịch: Kích thích hệ thống miễn dịch của cơ thể chống lại ung thư bằng các loại thuốc như nivolumab, pembrolizumab.
- Xạ trị: Dùng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư, thường áp dụng trong trường hợp ung thư đã di căn.
- Hóa trị: Không phải là phương pháp chính cho ung thư thận, nhưng có thể được sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt.
Phòng ngừa ung thư thận
- Mặc dù không thể ngăn ngừa hoàn toàn, nhưng có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng cách:
- Không hút thuốc lá
- Duy trì cân nặng hợp lý và chế độ ăn uống lành mạnh
- Kiểm soát huyết áp
- Hạn chế tiếp xúc với hóa chất độc hại
- Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm bất thường
Ung thư thận là một căn bệnh nguy hiểm nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc duy trì lối sống lành mạnh, khám sức khỏe định kỳ và điều trị kịp thời là những yếu tố quan trọng giúp cải thiện tiên lượng bệnh và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An