Thuốc Abirapro 250mg chứa thành phần chính là Abiraterone Acetate 250mg, thuộc nhóm thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Ngoài ra, thuốc còn có các tạp chất bổ sung giúp ổn định và tối ưu khả năng hấp thụ.
Giới thiệu chung về Abirapro Acetate 250mg
Thuốc Abirapro Acetate 250mg là một trong những thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt phổ biến, đặc biệt dành cho bệnh nhân ung thư giai đoạn tiến triển hoặc di căn. Thuốc chứa hoạt chất Abiraterone Acetate, một chất ức chế mạnh enzyme CYP17, giúp ngăn chặn sản xuất androgen – hormone quan trọng trong sự phát triển của tế bào ung thư tuyến tiền liệt.
Abirapro Acetate 250mg được sản xuất dưới dạng viên nén và thường được sử dụng kết hợp với Prednisone hoặc Prednisolone để tối ưu hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
Đặc tính dược động học và dược lực học của Abirapro
Hoạt chất chính
Tên hoạt chất: Abiraterone Acetate. Sau khi uống, Abiraterone Acetate được chuyển hóa trong cơ thể thành Abiraterone, dạng hoạt tính chính chịu trách nhiệm cho tác dụng dược lý.
Dược lực học
Dược lực học mô tả cơ chế tác động của thuốc lên cơ thể:
- Cơ chế hoạt động: Abiraterone là một chất ức chế chọn lọc enzyme CYP17 (bao gồm 17α-hydroxylase và C17,20-lyase). Đây là enzyme quan trọng trong con đường sinh tổng hợp androgen tại tuyến thượng thận, tinh hoàn và cả khối u ung thư tuyến tiền liệt. Bằng cách ức chế CYP17, Abiraterone làm giảm đáng kể nồng độ testosterone và các hormone androgen khác trong máu (như dehydroepiandrosterone – DHEA). Sự suy giảm này kìm hãm sự phát triển của các tế bào ung thư tuyến tiền liệt phụ thuộc vào androgen (androgen-dependent prostate cancer).
- Hiệu quả lâm sàng: Thuốc giúp kéo dài thời gian sống sót và giảm tiến triển bệnh ở nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt di căn kháng castration (mCRPC).
- Kết hợp với corticosteroid: Abirapro thường được dùng cùng Prednisone hoặc Methylprednisolone (liều thấp, thường 5-10mg/ngày) để giảm tác dụng phụ liên quan đến dư thừa mineralocorticoid (như tăng huyết áp, giảm kali máu, giữ nước). Điều này xảy ra do ức chế CYP17 gây tăng ACTH, dẫn đến sản xuất quá mức aldosterone và cortisol.
- Ứng dụng chính: Điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn di căn, đặc biệt ở những bệnh nhân đã thất bại với liệu pháp cắt bỏ androgen (ADT – Androgen Deprivation Therapy).
Dược động học
Dược động học mô tả cách cơ thể xử lý thuốc từ khi hấp thu đến khi thải trừ:
- Hấp thu (Absorption): Abiraterone Acetate được hấp thu qua đường uống. Sinh khả dụng: Sinh khả dụng của thuốc rất thấp khi dùng lúc đói (do độ hòa tan kém), nhưng tăng mạnh (có thể gấp 10 lần) nếu dùng cùng thức ăn, đặc biệt là bữa ăn giàu chất béo. Vì vậy, để kiểm soát nồng độ thuốc trong máu và tránh tác dụng phụ, Abirapro cần được uống khi bụng đói (ít nhất 1 giờ trước hoặc 2 giờ sau bữa ăn). Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Khoảng 2 giờ sau khi uống.
- Phân bố (Distribution): Abiraterone liên kết rất mạnh với protein huyết tương (khoảng 99%), chủ yếu là albumin và alpha-1-acid glycoprotein. Thể tích phân bố lớn, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong các mô, bao gồm cả mô ung thư.
- Chuyển hóa (Metabolism): Abiraterone Acetate được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành Abiraterone (dạng hoạt tính) thông qua quá trình thủy phân. Sau đó, Abiraterone tiếp tục bị chuyển hóa bởi hai enzyme chính: CYP3A4: Một enzyme cytochrome P450, biến đổi Abiraterone thành các chất chuyển hóa không hoạt tính. SULT2A1: Thêm nhóm sulfate vào Abiraterone, tạo ra các chất chuyển hóa có hoạt tính yếu hơn.Các chất chuyển hóa chính bao gồm Abiraterone sulfate và N-oxide Abiraterone sulfate, chiếm phần lớn trong tuần hoàn.
- Thải trừ (Elimination): Thuốc được thải trừ chủ yếu qua phân (khoảng 88%) dưới dạng các chất chuyển hóa. Một phần nhỏ (khoảng 5%) được thải qua nước tiểu, chủ yếu là dạng không đổi hoặc chất chuyển hóa. Thời gian bán thải (t½): Trung bình khoảng 12 giờ (có thể dao động từ 10-17 giờ tùy bệnh nhân), đòi hỏi dùng thuốc đều đặn mỗi ngày để duy trì hiệu quả.
Chỉ định
- Ung thư tuyến tiền liệt di căn ở nam giới.
- Thường dùng kết hợp với Prednisone hoặc Methylprednisolone để tăng hiệu quả điều trị.
Chống chỉ định
Abirapro không được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Suy gan nặng: Do thuốc được chuyển hóa qua gan, suy gan nặng có thể làm tăng độc tính.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Thuốc gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh qua sữa mẹ.
- Phụ nữ có khả năng mang thai: Nam giới dùng Abirapro cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả với bạn tình trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 3 tuần sau khi ngừng thuốc.
- Sử dụng đồng thời với Radium Ra-223: Tăng nguy cơ gãy xương và tử vong.
Liều dùng và cách dùng thuốc Abirapro 250mg
Liều dùng
Liều Dùng Chuẩn
- Liều khuyến cáo là 1000mg/ngày (tương đương 4 viên Abirapro 250mg hoặc 2 viên Abirapro 500mg), uống 1 lần/ngày, kết hợp với prednisone hoặc prednisolone (thường 5mg x 2 lần/ngày) để giảm tác dụng phụ.
- Liều có thể được điều chỉnh (giảm xuống 750mg hoặc 500mg) nếu bệnh nhân gặp tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc tăng lên tùy theo chỉ định của bác sĩ.
Điều chỉnh ở một số đối tượng
- Suy gan nhẹ: Cần theo dõi men gan và có thể giảm liều.
- Suy gan trung bình/nặng: Không khuyến cáo sử dụng.
- Suy thận: Không cần điều chỉnh liều nhưng cần theo dõi chặt chẽ.
Cách dùng
- Uống thuốc khi bụng đói: ít nhất 1 giờ trước ăn hoặc 2 giờ sau ăn, vì thức ăn (đặc biệt là bữa ăn nhiều chất béo) có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ.
- Nuốt nguyên viên với nước, không nhai, nghiền nát hoặc bẻ viên thuốc.
- Nếu bệnh nhân không thể nuốt viên, có thể hòa tan thuốc trong nước sạch (để tự tan, không khuấy mạnh), sau đó uống ngay và rửa sạch dụng cụ đựng.
Tác dụng phụ của thuốc Abirapro 250mg
Mặc dù hiệu quả cao trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, Abirapro Acetate cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Rối loạn tim mạch: Nhịp tim nhanh, rung nhĩ, suy tim, đau thắt ngực.
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, khó tiêu.
- Rối loạn chuyển hóa: Tăng triglyceride máu, giảm kali máu, giữ nước, hạ đường huyết.
- Rối loạn thận và tiết niệu: Tiểu máu, nhiễm trùng đường tiết niệu.
- Rối loạn da: Phát ban.
- Rối loạn chung: Phù ngoại biên (sưng chân, tay).
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng huyết.
- Xương khớp: Gãy xương, giảm mật độ xương.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp):
- Tăng men gan: Bao gồm cả mức độ nặng (độ 3 và 4), có thể dẫn đến viêm gan cấp tính hoặc suy gan cấp tính (hiếm khi gây tử vong).
- Dư thừa mineralocorticoid: Tăng huyết áp, giảm kali máu nghiêm trọng, giữ nước quá mức.
- Bệnh về cơ: Tiêu cơ vân, thiếu máu cơ, rối loạn chức năng tình dục.
- Suy vỏ thượng thận: Có thể xảy ra khi ngừng điều trị phối hợp với corticosteroid.
- Hội chứng QT kéo dài và xoắn đỉnh: Ảnh hưởng đến nhịp tim, nguy hiểm tính mạng.
Lưu ý: Đây không phải danh sách đầy đủ. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào (như vàng da, mệt mỏi nghiêm trọng, nhịp tim bất thường), hãy báo ngay cho bác sĩ.
Tương tác thuốc Abirapro
Abirapro có thể tương tác với nhiều loại thuốc và thực phẩm, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
Tương tác với thuốc:
- Giảm nồng độ Abirapro: Các thuốc gây cảm ứng CYP3A4 mạnh (rifampicin, phenytoin, carbamazepine) làm giảm hiệu quả thuốc.
- Tăng nồng độ Abirapro: Thuốc chuyển hóa qua CYP2D6 (dextromethorphan, thioridazine, codeine, metoprolol) làm tăng nồng độ thuốc trong máu.
- Tăng nguy cơ tác dụng phụ: Quinidine, amiodarone, sotalol, methadone có thể kéo dài khoảng QT hoặc gây rối loạn nhịp tim.
- Giảm hiệu quả điều trị: Spironolactone làm giảm tác dụng của Abirapro.
Tương tác với thực phẩm:
- Thức ăn nhiều chất béo: Làm tăng hấp thu thuốc, dẫn đến nồng độ Abirapro trong máu cao bất thường.
- St. John’s Wort: Giảm nồng độ Abirapro, làm giảm hiệu quả điều trị.
Rượu và thuốc lá: Chưa có dữ liệu rõ ràng, nhưng nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn sử dụng rượu hoặc thuốc lá trong thời gian điều trị.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc (kê đơn, không kê đơn, thảo dược) bạn đang dùng để tránh tương tác nguy hiểm.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Bệnh nhân có bệnh lý nền:
- Bệnh tim mạch: Tăng huyết áp, suy tim, hoặc tiền sử nhồi máu cơ tim cần được theo dõi sát sao.
- Tiểu đường: Có thể làm tăng nguy cơ hạ đường huyết hoặc rối loạn chuyển hóa.
- Suy thận hoặc suy gan mức độ nhẹ/trung bình: Cần đánh giá chức năng thận/gan trước và trong khi điều trị.
- Căng thẳng bất thường: Có thể làm tăng nguy cơ suy vỏ thượng thận.
- Không tự ý thay thế thuốc: Không đổi sang biệt dược khác chứa Abiraterone mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Chỉ sử dụng theo sự kê đơn của bác sĩ, không dùng quá liều lượng khuyến cáo.
- Thông báo với bác sĩ khi xuất hiện các tác dụng không mong muốn.
- Sử dụng các biện pháp tránh thai trong quá trình điều trị.
- Kiểm tra huyết áp, xét nghiệm máu định kỳ trong quá trình điều trị.
- Trong trường hợp đau xương, cần thông báo cho bác sĩ để được tư vấn kịp thời.
- Không sử dụng Abirapro 250mg cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú để đảm bảo an toàn.
Để đảm bảo an toàn, cần thực hiện các kiểm tra định kỳ:
- Chức năng gan: Theo dõi ALT, AST, bilirubin trước khi bắt đầu điều trị, mỗi 2 tuần trong 3 tháng đầu, sau đó hàng tháng. Nếu men gan tăng bất thường, bác sĩ có thể tạm ngừng thuốc.
- Huyết áp và kali máu: Đánh giá thường xuyên để phát hiện tăng huyết áp hoặc giảm kali máu.
- Đường huyết: Đặc biệt ở bệnh nhân tiểu đường.
- Dấu hiệu nhiễm độc gan: Vàng da, nước tiểu sẫm màu, buồn nôn nghiêm trọng.
- Suy giảm hormone adrenocorticoid: Mệt mỏi bất thường, hạ huyết áp.
Lưu ý đặc biệt
- Tuân thủ chỉ định: Chỉ dùng thuốc theo liều lượng và thời gian bác sĩ kê đơn. Không tự ý ngừng hoặc thay đổi liều.
- Phụ nữ mang thai: Nam giới dùng thuốc cần dùng bao cao su và biện pháp tránh thai hiệu quả với bạn tình trong suốt quá trình điều trị và 3 tuần sau khi ngừng.
- Theo dõi sức khỏe: Báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường như đau ngực, khó thở, hoặc sưng phù nghiêm trọng.
- Bảo quản: Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
Thuốc Abirapro Acetate 250mg là một lựa chọn quan trọng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất và hạn chế tác dụng phụ, bệnh nhân cần tuân thủ hướng dẫn dùng thuốc, kết hợp với Prednisone và theo dõi sức khỏe thường xuyên. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.