Thuốc Afanix là tên thương mại của Afatinib, một loại thuốc thuộc nhóm ức chế tyrosine kinase, được sử dụng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Afatinib hoạt động bằng cách liên kết không thể đảo ngược với các thụ thể EGFR, HER2 và HER4, ngăn chặn quá trình tự phosphoryl hóa của tyrosine kinase, từ đó ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Thành phần của thuốc Afanix 40mg
Thuốc Afanix 40mg bao gồm hoạt chất chính và tá dược hỗ trợ trong quá trình sản xuất và bảo quản. Dưới đây là danh sách chi tiết:
1. Hoạt chất chính: Afatinib: 40mg (dưới dạng Afatinib dimaleate). Đây là thành phần chính, thuộc nhóm thuốc chống ung thư, tác động trực tiếp lên thụ thể EGFR để ức chế sự phát triển của tế bào ung thư.
2. Tá dược (các chất phụ trợ):
- Lactose monohydrate: Chất độn, giúp định hình viên thuốc.
- Cellulose microcrystalline (E460): Chất liên kết, tăng độ bền cho viên nén.
- Silica colloidal anhydrous (E551): Chất chống vón cục, đảm bảo thuốc không bị ẩm.
- Crospovidone (type A): Chất làm rã, giúp viên thuốc tan nhanh trong dạ dày.
- Magnesium stearate (E470b): Chất bôi trơn, hỗ trợ quá trình nén viên.
3. Thành phần lớp bao phim (Film-coating):
Đối với Giotrif 20mg (dùng để so sánh, không phải Afanix):
- Hypromellose (E464)
- Macrogol 400
- Titanium dioxide (E171)
- Talc (E553b)
- Polysorbate 80 (E433)
Đối với Giotrif 30mg, 40mg, 50mg (tương tự Afanix 40mg):
- Hypromellose (E464): Tạo lớp màng bao bảo vệ viên thuốc.
- Macrogol 400: Tăng độ mịn của lớp bao phim.
- Titanium dioxide (E171): Tạo màu trắng cho viên thuốc.
- Talc (E553b): Chất chống dính trong lớp bao.
- Polysorbate 80 (E433): Chất nhũ hóa, giúp lớp bao đồng nhất.
- Indigo carmine aluminium hydroxide (E132): Tạo màu xanh đặc trưng cho viên thuốc (thường thấy ở hàm lượng 30mg, 40mg, 50mg).
Lưu ý: Afanix 40mg là phiên bản generic của Giotrif, nên thành phần tá dược có thể giống hoặc tương tự Giotrif 40mg, nhưng cách đóng gói và màu sắc có thể khác biệt tùy theo nhà sản xuất Beacon.
Một số thông tin bổ sung
- Nhà sản xuất: Công ty Dược phẩm Beacon, Bangladesh.
- Quy cách đóng gói: Hộp 3 vỉ, mỗi vỉ 10 viên (tổng 30 viên/hộp).
- Bảo quản: Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Thuốc Afanix là gì?
Thuốc Afanix là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế EGFR-TKI thế hệ hai, có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư bằng cách ngăn chặn hoạt động của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR). Đây là một phương pháp điều trị nhắm trúng đích, được sử dụng chủ yếu cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR.
Afanix được chỉ định để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR. Cụ thể, thuốc được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân chưa từng sử dụng thuốc ức chế EGFR trước đó.
- Bệnh nhân đã kháng thuốc TKI thế hệ trước và cần một phương pháp điều trị thay thế.
- Hỗ trợ kiểm soát sự phát triển của khối u, giảm nguy cơ di căn và kéo dài thời gian sống của bệnh nhân.
Afanix hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu tăng trưởng của tế bào ung thư, từ đó làm chậm lại quá trình phát triển và nhân lên của các tế bào này.
Lưu ý: Việc sử dụng Afanix cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào gặp phải trong quá trình điều trị để được tư vấn và điều chỉnh liều lượng phù hợp.
Cách sử dụng và liều lượng
Cách dùng
Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và giảm thiểu tác dụng phụ, Afanix 40mg cần được sử dụng đúng cách như sau:
Đường dùng: Thuốc được sử dụng qua đường uống.
Thời điểm dùng: Uống thuốc khi bụng rỗng để tăng khả năng hấp thu:
- Tốt nhất: Uống sau khi ăn ít nhất 2 tiếng hoặc trước khi ăn ít nhất 1 tiếng.
- Tránh dùng thuốc ngay sau bữa ăn vì thức ăn có thể làm giảm sự hấp thu của Afatinib.
Cách uống:
- Nuốt cả viên cùng với một cốc nước đầy.
- Không nhai, không nghiền nát viên thuốc vì điều này có thể làm thay đổi tốc độ giải phóng hoạt chất, ảnh hưởng đến hiệu quả và tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Nên uống thuốc vào một thời điểm cố định mỗi ngày (ví dụ: sáng sớm hoặc tối trước khi ăn) để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Trường hợp đặc biệt (không nuốt được viên thuốc): Nếu bệnh nhân không thể nuốt viên thuốc (ví dụ: người cao tuổi hoặc gặp khó khăn về nuốt), có thể hòa tan thuốc trong nước:
- Đặt viên thuốc vào một lượng nhỏ nước sạch (khoảng 50-100ml).
- Không nghiền hoặc khuấy mạnh, để viên thuốc tự tan hoàn toàn trong nước (thường mất vài phút).
- Uống ngay lập tức sau khi thuốc tan hết.
- Rửa sạch cốc/chén đựng thuốc bằng nước và uống thêm để đảm bảo toàn bộ lượng thuốc được sử dụng.
Thời gian điều trị: Sử dụng liên tục cho đến khi bệnh không còn được kiểm soát hoặc xuất hiện các vấn đề nghiêm trọng (theo chỉ định của bác sĩ).
Lưu ý quan trọng khi sử dụng Afanix 40mg
- Theo dõi tác dụng phụ: Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm tiêu chảy, phát ban da, khô miệng, hoặc mệt mỏi. Nếu triệu chứng trở nặng, báo ngay cho bác sĩ để điều chỉnh liều.
- Kết hợp với chế độ ăn: Tránh dùng thuốc cùng thực phẩm giàu chất béo hoặc bữa ăn lớn vì có thể giảm hiệu quả hấp thu.
- Định kỳ kiểm tra sức khỏe: Trong quá trình dùng thuốc, cần tái khám định kỳ để bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và chức năng gan, thận.
- Không tự ý ngừng thuốc: Ngay cả khi cảm thấy khá hơn, việc ngừng thuốc phải được bác sĩ đồng ý để tránh nguy cơ bệnh tái phát nhanh.
Liều dùng khuyến cáo
- Liều khởi đầu: 40mg/lần/ngày, có thể tăng lên 50mg hoặc giảm tùy tình trạng bệnh nhân.
- Có thể điều chỉnh: Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, có thể giảm xuống 30mg hoặc 20mg/ngày theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Cách dùng: Uống trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ để tăng khả năng hấp thu của thuốc.
Điều chỉnh liều trong một số trường hợp
- Nếu bệnh nhân gặp phản ứng bất lợi nghiêm trọng như tiêu chảy nặng, phát ban nghiêm trọng, bác sĩ có thể yêu cầu giảm liều hoặc tạm ngừng thuốc.
- Đối với bệnh nhân suy gan, suy thận, việc điều chỉnh liều cần được cân nhắc dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể.
Xử trí khi quên liều Afanix 40mg
Nếu bạn quên uống một liều Afanix 40mg:
- Dùng ngay khi nhớ ra, miễn là thời gian quên chưa quá gần với liều tiếp theo.
- Nếu đã gần đến thời điểm dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường.
- Không được dùng gấp đôi liều để bù cho liều quên, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ quá liều và tác dụng phụ nghiêm trọng.
Xử trí khi quá liều Afanix 40mg
Dùng quá liều Afanix 40mg có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe. Nếu nghi ngờ hoặc vô tình dùng quá liều:
- Liên hệ ngay với bác sĩ điều trị để được hướng dẫn.
- Trong trường hợp khẩn cấp, hãy đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử lý kịp thời.
- Lưu ý: Luôn tuân thủ liều lượng được chỉ định bởi bác sĩ để tránh rủi ro.
Chống chỉ định thuốc Afanix
Afanix không được khuyến cáo sử dụng trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhân quá mẫn với afatinib hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú không nên sử dụng trừ khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ.
- Bệnh nhân có suy gan, suy thận nặng cần được đánh giá cẩn thận trước khi sử dụng.
Tác dụng phụ có thể gặp
Như hầu hết các loại thuốc điều trị ung thư, thuốc Afanix có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tùy vào cơ địa và tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân, mức độ tác dụng phụ có thể khác nhau.
- Tiêu chảy (có thể nghiêm trọng nếu không kiểm soát tốt).
- Phát ban, khô da, viêm niêm mạc miệng.
- Viêm giác mạc, mờ mắt, nhạy cảm với ánh sáng.
- Tăng men gan, suy giảm chức năng thận.
- Viêm phổi kẽ (ILD), gây ho dai dẳng, khó thở, sốt.
- Rối loạn nhịp tim, suy tim.
- Nhiễm trùng nặng do suy giảm miễn dịch.
Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng nào nghiêm trọng, bệnh nhân cần ngừng thuốc ngay và liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc
Thuốc Afanix có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi tác dụng của thuốc hoặc tăng nguy cơ gặp phải tác dụng phụ.
- Thuốc kháng nấm (ketoconazole, itraconazole): Làm tăng nồng độ Afanix trong máu, có thể gây ra độc tính.
- Thuốc cảm ứng enzym CYP3A4 (rifampicin, phenytoin, carbamazepine): Giảm hiệu quả điều trị của Afanix.
- Thuốc chống đông máu (warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu, cần theo dõi chặt chẽ khi sử dụng đồng thời.
Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh các tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Afanix
- Không tự ý tăng/giảm liều: Việc điều chỉnh liều cần có sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị.
- Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời: Vì Afanix có thể làm da nhạy cảm hơn, dễ gây phát ban và kích ứng.
- Uống nhiều nước: Giúp giảm nguy cơ gặp phải tác dụng phụ liên quan đến tiêu hóa.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Theo dõi chức năng gan, thận để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc.
- Không lái xe hoặc vận hành máy móc nếu cảm thấy chóng mặt, mệt mỏi trong quá trình dùng thuốc.
Phụ nữ có thai & đang cho con bú
Thuốc Afanix 40mg (thành phần hoạt chất thường là Afatinib, một loại thuốc điều trị ung thư) không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang mang thai. Các nghiên cứu và hướng dẫn y khoa cho thấy thuốc này có thể gây nguy cơ cho thai nhi, bao gồm khả năng gây dị tật bẩm sinh hoặc ảnh hưởng đến sự phát triển của thai. Vì vậy, trong suốt quá trình điều trị bằng Afanix 40mg, phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần áp dụng các biện pháp tránh thai hiệu quả để ngăn ngừa việc mang thai.
- Lưu ý khi có ý định mang thai: Nếu bạn đang dùng Afanix 40mg và có kế hoạch mang thai, bạn nên ngừng sử dụng thuốc và chờ ít nhất 2 tuần sau khi kết thúc đợt điều trị trước khi cố gắng thụ thai. Thời gian này giúp cơ thể loại bỏ thuốc và giảm thiểu nguy cơ ảnh hưởng đến thai kỳ.
- Trường hợp phát hiện mang thai trong lúc dùng thuốc: Nếu bạn vô tình mang thai trong quá trình điều trị, hãy báo ngay cho bác sĩ điều trị để được tư vấn và đánh giá kịp thời. Bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ điều trị hoặc đưa ra các biện pháp phù hợp để bảo vệ sức khỏe của cả mẹ và thai nhi.
Thuốc Afanix 40mg không được phép sử dụng trong thời kỳ cho con bú. Hoạt chất trong thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ sơ sinh, bao gồm các tác động tiêu cực đến sự phát triển hoặc sức khỏe của bé. Do đó, nếu bạn đang cho con bú, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi quyết định sử dụng Afanix 40mg. Trong nhiều trường hợp, bác sĩ có thể khuyên bạn tạm ngừng cho con bú trong suốt thời gian điều trị để đảm bảo an toàn.
Người lái xe và vận hành máy móc có sử dụng được thuốc không?
Afanix 40mg có thể sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc, nhưng cần thận trọng. Thuốc có thể gây ra một số tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt hoặc giảm khả năng tập trung, tùy thuộc vào cơ địa của từng người. Để đảm bảo an toàn, bạn nên:
- Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc ngay sau khi dùng thuốc, đặc biệt nếu cảm thấy không tỉnh táo.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá tình trạng cá nhân trước khi thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tập trung cao.
Cách bảo quản Afanix
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
- Tránh để thuốc trong môi trường ẩm ướt, nhiệt độ cao.
- Giữ thuốc xa tầm tay trẻ em.
Thuốc Afanix là một trong những loại thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR, mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào trong quá trình điều trị, bệnh nhân nên liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và điều chỉnh kịp thời.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.