Thuốc Afinitor là một loại thuốc ức chế mTOR (mammalian target of rapamycin) – một loại protein có vai trò quan trọng trong quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào. Khi mTOR bị ức chế, sự phát triển của tế bào ung thư bị chậm lại hoặc dừng lại, giúp kiểm soát sự lan rộng của khối u. Thuốc được phát triển bởi Novartis và đã được FDA phê duyệt để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau.
Thành phần hoạt chất chính
Tên hoạt chất: Everolimus.
- Hàm lượng trong Afinitor 10mg: 10mg/viên nén bao phim.
- Everolimus là một dẫn xuất của rapamycin, thuộc nhóm thuốc ức chế mTOR (mammalian Target of Rapamycin), được sử dụng trong điều trị ung thư.
Chỉ định điều trị của Afinitor
Thuốc Afinitor được sử dụng để điều trị các bệnh lý sau:
- Ung thư vú tiến triển HR+/HER2-: Thường kết hợp với thuốc nội tiết như exemestane ở phụ nữ mãn kinh.
- Ung thư thận tiến triển: Sử dụng khi các phương pháp điều trị đầu tiên không còn hiệu quả.
- U thần kinh nội tiết (NETs) của tụy, phổi, dạ dày, ruột, gan: Nhằm làm chậm sự phát triển của khối u.
- U mô đệm thận (TSC – Tuberous Sclerosis Complex) liên quan đến thận hoặc não: Điều trị u mạch cơ mỡ thận hoặc u tế bào khổng lồ dưới màng não thất.
Afinitor có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các liệu pháp khác tùy theo tình trạng bệnh.
Cách sử dụng và liều lượng thuốc Afinitor
Thuốc Afinitor được bào chế dưới dạng viên nén dùng đường uống, thường được uống một lần mỗi ngày, cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Uống 1 lần/ngày, cùng giờ, có thể kèm hoặc không kèm thức ăn.
- Nuốt nguyên viên với nước, không nhai/nghiền.
- Nếu không nuốt được, hòa tan viên thuốc trong 30 mL nước, khuấy đều trong 7 phút, uống ngay, tráng ly và uống thêm.
Liều lượng phổ biến:
- Ung thư vú, ung thư thận, u thần kinh nội tiết: 10 mg/ngày.
- U mô đệm thận (TSC): Có thể dùng liều 5 mg hoặc 10 mg/ngày tùy theo cân nặng và mức độ bệnh.
Trường hợp đặc biệt
- Trẻ em: Không khuyến cáo.
- Người cao tuổi (≥65 tuổi): Không cần chỉnh liều.
- Suy thận: Không cần chỉnh liều.
- Suy gan:
- Nhẹ (Child-Pugh A): 7,5 mg/ngày.
- Trung bình (Child-Pugh B): 5 mg/ngày (có thể giảm còn 2,5 mg nếu không dung nạp).
- Nặng (Child-Pugh C): Không khuyến cáo, tối đa 2,5 mg nếu cần.
- Quá liều: Dung nạp được đến 70 mg (liều đơn), xử trí hỗ trợ.
- Quên liều: Uống sớm nếu nhớ, bỏ qua nếu gần liều tiếp theo, không dùng gấp đôi.
Bệnh nhân cần tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Tác dụng phụ của thuốc Afinitor
Như nhiều loại thuốc điều trị ung thư khác, Afinitor có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
- Lở miệng, viêm niêm mạc miệng
- Tiêu chảy, buồn nôn, chán ăn
- Tăng đường huyết, có nguy cơ gây tiểu đường
- Tăng nguy cơ nhiễm trùng do ảnh hưởng đến hệ miễn dịch
- Các vấn đề về phổi như viêm phổi kẽ (khó thở, ho kéo dài)
Một số tác dụng phụ có thể nghiêm trọng, do đó bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Những lưu ý khi sử dụng Afinitor
- Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
- Cần theo dõi đường huyết thường xuyên vì thuốc có thể gây tăng đường huyết.
- Bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc thận cần được điều chỉnh liều phù hợp.
- Tránh sử dụng cùng với các thuốc có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của thuốc Afinitor, chẳng hạn như rifampin, ketoconazole, carbamazepine.
- Không ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi vì có thể làm tăng nồng độ thuốc trong máu, gây nguy cơ quá liều.
Hiệu quả của thuốc Afinitor trong điều trị ung thư
- Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng Afinitor giúp kéo dài thời gian sống và kiểm soát bệnh tốt hơn so với các phương pháp điều trị truyền thống. Trong ung thư vú HR+/HER2-, nghiên cứu BOLERO-2 cho thấy sự kết hợp Afinitor với exemestane giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển từ 4.1 tháng lên 11 tháng so với nội tiết đơn thuần.
- Trong ung thư thận tiến triển, Afinitor giúp làm chậm sự phát triển của khối u khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.
- rong u thần kinh nội tiết, thuốc giúp kéo dài thời gian sống mà không bị tiến triển bệnh, đặc biệt ở những bệnh nhân không thể phẫu thuật.
Đặc tính dược động học và dược lực học của Afinitor 10mg
Dược lực học
Dược lực học mô tả cơ chế tác động của thuốc lên cơ thể, tập trung vào cách Everolimus ảnh hưởng đến các quá trình sinh học liên quan đến ung thư.
Chất ức chế mTOR:
- Everolimus là một chất ức chế chọn lọc mTOR (mammalian Target of Rapamycin), một kinase serine/threonine trung tâm trong con đường tín hiệu PI3K/AKT/mTOR. Con đường này điều hòa các quá trình quan trọng như tăng sinh tế bào, sinh mạch máu và chuyển hóa năng lượng trong tế bào ung thư.
- Everolimus liên kết với FKBP-12 (FK506-binding protein 12), tạo thành một phức hợp ức chế đặc hiệu mTORC1 (mTOR Complex 1). Điều này dẫn đến:
- Giảm tổng hợp protein: Ức chế dịch mã (translation) của các protein cần thiết cho sự phát triển của tế bào ung thư, thông qua việc giảm phosphoryl hóa các yếu tố như 4E-BP1 và S6K1.
- Ức chế sinh mạch máu: Giảm sản xuất VEGF (Vascular Endothelial Growth Factor), làm hạn chế sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u.
- Ngừng chu kỳ tế bào: Ngăn tế bào ung thư tiến triển từ pha G1 sang pha S trong chu kỳ tế bào, gây ngừng phân bào (cell cycle arrest).
Tính chọn lọc: Hiệu quả của Everolimus đặc biệt nổi bật ở các loại ung thư phụ thuộc vào con đường mTOR, bao gồm ung thư vú, ung thư thận, và u thần kinh nội tiết. Thuốc không tác động trực tiếp lên mTORC2 (liên quan đến tín hiệu AKT), nhưng có thể ảnh hưởng gián tiếp qua vòng phản hồi.
Dược động học
Dược động học mô tả cách cơ thể xử lý thuốc từ khi hấp thu đến khi thải trừ:
Hấp thu (Absorption):
- Đường dùng: Qua đường uống.
- Sinh khả dụng: Khoảng 11-30%, phụ thuộc vào tình trạng đói/no của bệnh nhân. Thức ăn (đặc biệt bữa ăn giàu chất béo) làm giảm sinh khả dụng khoảng 20%, nhưng không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả lâm sàng, nên Afinitor có thể dùng cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Thời gian đạt nồng độ đỉnh (Tmax): Khoảng 1-2 giờ sau khi uống.
- Nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax): Với liều 10mg/ngày, Cmax đạt khoảng 50-70 ng/mL ở trạng thái ổn định.
Phân bố (Distribution):
- Liên kết protein huyết tương: Khoảng 74%, chủ yếu với albumin.
- Thể tích phân bố: Khoảng 110 L, cho thấy Everolimus phân bố rộng vào mô, bao gồm mô ung thư.
- Thuốc có khả năng thấm qua hàng rào máu-não, nhưng mức độ thấp.
Chuyển hóa (Metabolism):
- Everolimus được chuyển hóa chủ yếu tại gan và một phần ở ruột thông qua enzyme CYP3A4 (cytochrome P450 3A4).
- Ngoài ra, Everolimus còn là cơ chất của P-glycoprotein (PgP), một protein vận chuyển đẩy thuốc ra khỏi tế bào, ảnh hưởng đến hấp thu và thải trừ.
- Các chất chuyển hóa chính (hydroxyl hóa, khử alkyl) có hoạt tính yếu hơn so với Everolimus và không đóng vai trò lớn trong hiệu quả điều trị.
Thải trừ (Elimination):
- Đường thải trừ:
- Qua phân: Khoảng 80% dưới dạng chất chuyển hóa.
- Qua nước tiểu: Khoảng 5%, chủ yếu là dạng không đổi.
- Thời gian bán thải (t½): Trung bình khoảng 30 giờ (dao động 18-35 giờ), cho phép dùng thuốc 1 lần/ngày để duy trì nồng độ ổn định trong máu.
- Độ thanh thải: Khoảng 20 L/giờ, có thể thay đổi ở bệnh nhân suy gan.
Ảnh hưởng của suy gan:
- Suy gan nhẹ (Child-Pugh A): AUC (diện tích dưới đường cong nồng độ-thời gian) tăng khoảng 1,6 lần.
- Suy gan trung bình (Child-Pugh B): AUC tăng khoảng 2,5-3 lần.
- Suy gan nặng (Child-Pugh C): AUC tăng mạnh (4-6 lần), cần giảm liều đáng kể hoặc tránh sử dụng.
Ảnh hưởng của suy thận: Không cần điều chỉnh liều vì thải trừ qua thận rất ít.
Lưu ý về dược động học và dược lực học
- Tương tác với CYP3A4 và PgP:
- Chất ức chế mạnh (ketoconazole, ritonavir): Làm tăng nồng độ Everolimus (AUC tăng 15 lần, Cmax tăng 4 lần), cần tránh dùng chung.
- Chất gây cảm ứng mạnh (rifampicin, phenytoin): Làm giảm nồng độ Everolimus (AUC giảm 63%), cần tăng liều nếu bắt buộc dùng chung.
- Thức ăn: Dùng khi đói hoặc cùng thức ăn đều được, nhưng nên nhất quán để duy trì nồng độ ổn định.
- Suy gan: Điều chỉnh liều cẩn thận dựa trên mức độ suy gan (Child-Pugh), tránh dùng ở suy gan nặng trừ khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
- Ức chế miễn dịch: Tăng nguy cơ nhiễm trùng cơ hội (viêm phổi do Pneumocystis jirovecii, nhiễm nấm Aspergillus), cần theo dõi sát sao.
Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc điều trị bằng Afinitor, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có hướng điều trị phù hợp nhất.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.