Thuốc Avastin 100mg/4ml là một loại thuốc sinh học chứa bevacizumab, được phát triển bởi Roche. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), làm giảm sự hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng khối u, từ đó ngăn chặn sự phát triển của ung thư.
1. Thành phần thuốc Avastin 100mg/4ml
- Hoạt chất: Bevacizumab – 100 mg (trong 4 ml dung dịch).
- Tá dược: Natri phosphate, trehalose dihydrate, polysorbate 20, nước pha tiêm. Vừa đủ để tạo thành dung dịch tiêm truyền.
- Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền tĩnh mạch.
2. Công dụng (Chỉ định)
Avastin 100mg/4ml chứa Bevacizumab, một kháng thể đơn dòng có tác dụng ức chế quá trình tạo mạch máu mới (angiogenesis) bằng cách ngăn chặn yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF). Điều này làm giảm cung cấp oxy và chất dinh dưỡng đến khối u, từ đó làm chậm sự phát triển và lan rộng của ung thư.
Thuốc được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư đại trực tràng di căn.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ không vảy (NSCLC) giai đoạn tiến triển hoặc di căn.
- Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC).
- U nguyên bào thần kinh đệm (glioblastoma) tái phát.
- Ung thư cổ tử cung dai dẳng, tái phát hoặc di căn.
- Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc ung thư phúc mạc nguyên phát.
- Ung thư gan (HCC) không thể phẫu thuật hoặc di căn, thường kết hợp với atezolizumab.
Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các hóa trị liệu khác, tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh.
3. Cách dùng – Liều dùng thuốc Avastin 100mg/4ml
3.1. Cách dùng
Đường dùng: Tiêm truyền tĩnh mạch (IV infusion).
Hướng dẫn sử dụng:
- Thuốc phải được pha loãng trước khi truyền bởi nhân viên y tế.
- Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc cách dùng mà không có chỉ định của bác sĩ.
- Tuyệt đối tuân thủ phác đồ điều trị do bác sĩ chuyên khoa quy định để tránh các tác dụng không mong muốn.
3.2. Liều dùng
Liều lượng thay đổi tùy theo loại ung thư và phác đồ điều trị:
Ung thư đại trực tràng di căn:
- Bước 1 (điều trị ban đầu): 5 mg/kg cân nặng, truyền mỗi 2 tuần. Hoặc 7,5 mg/kg, truyền mỗi 3 tuần.
- Bước 2: 10 mg/kg, truyền mỗi 2 tuần Hoặc 15 mg/kg, truyền mỗi 3 tuần.
- Thời gian điều trị: Tiếp tục đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được.
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển, di căn hoặc tái phát:
- Phác đồ phối hợp: Kết hợp hóa trị chứa platin (6 chu kỳ), sau đó dùng Avastin đơn trị liệu.
- Với cisplatin: 7,5 mg/kg, truyền mỗi 3 tuần.
- Với carboplatin: 15 mg/kg, truyền mỗi 3 tuần.
- Thời gian điều trị: Duy trì đến khi bệnh tiến triển.
Ung thư tế bào thận tiến triển hoặc di căn:
- Liều: 10 mg/kg, truyền mỗi 2 tuần.
- Kết hợp: Phối hợp với Interferon alfa-2a ở giai đoạn đầu.
- Thời gian điều trị: Tiếp tục theo chỉ định bác sĩ.
U nguyên bào thần kinh đệm ác tính (glioblastoma giai đoạn IV):
- Liều: 10 mg/kg, truyền mỗi 2 tuần Hoặc 15 mg/kg, truyền mỗi 3 tuần.
- Phác đồ: Đơn trị liệu hoặc phối hợp với Irinotecan.
- Thời gian điều trị: Duy trì đến khi bệnh tiến triển.
Làm gì khi dùng quá liều?
Quá liều Avastin có thể gây tăng huyết áp nghiêm trọng hoặc đau đầu dữ dội. Nếu nghi ngờ quá liều, ngừng truyền ngay lập tức và liên hệ bác sĩ để được xử lý y tế kịp thời.
Làm gì khi quên 1 liều?
Vì thuốc được dùng trong môi trường y tế theo lịch trình cố định, việc quên liều hiếm xảy ra. Nếu bỏ lỡ một buổi truyền, hãy liên hệ bác sĩ để sắp xếp lại lịch trình, không tự ý điều chỉnh.
4. Chống chỉ định thuốc Avastin 100mg/4ml
Không sử dụng Avastin 100mg/4ml trong trường hợp: Bệnh nhân mẫn cảm với Bevacizumab hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc bao gồm:
- Tiêu hóa: Mất cảm giác ngon miệng, thay đổi vị giác, tiêu chảy, khô miệng.
- Da liễu: Lở loét da/miệng, nổi mẩn đỏ.
- Hô hấp: Ho, tức ngực, đau họng.
- Toàn thân: Sụt cân, sốt, nhiễm trùng, co giật.
Khuyến cáo: Nếu xuất hiện bất kỳ triệu chứng bất thường nào nghi ngờ liên quan đến tác dụng phụ của thuốc, bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được xử lý kịp thời và an toàn.
6. Lưu ý khi dùng Avastin 100mg/4ml
6.1. Thận trọng khi sử dụng
Đối tượng cần thận trọng:
- Bệnh nhân có tiền sử ho ra máu hoặc nguy cơ chảy máu phổi.
- Người từng bị tắc động mạch do huyết khối.
- Bệnh nhân cao tuổi (trên 65 tuổi).
- Người có tiền sử bệnh tim mạch (ví dụ: suy tim, tăng huyết áp).
Hướng dẫn chung:
- Tuân thủ nghiêm ngặt liều lượng và lịch trình do bác sĩ chỉ định.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi bắt đầu điều trị.
6.2. Thai kỳ và cho con bú
- Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội hơn nguy cơ cho thai nhi, do Bevacizumab có thể gây hại cho sự phát triển mạch máu của thai.
- Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng do nguy cơ bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ.
6.3. Khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Chưa có nghiên cứu cụ thể về ảnh hưởng của Avastin lên khả năng lái xe hoặc vận hành máy móc.
- Tuy nhiên, không có bằng chứng cho thấy thuốc gây suy giảm trí tuệ hoặc tăng nguy cơ tai nạn liên quan đến các hoạt động này.
6.4. Tương tác thuốc Avastin 100mg/4ml
- Nguy cơ tương tác: Có thể xảy ra tương tác giữa Avastin và các thuốc khác, thực phẩm chức năng hoặc thức ăn, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng độc tính.
- Khuyến cáo: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc, thực phẩm chức năng đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Thông tin thêm
- Đặc điểm: Dung dịch đậm đặc, trong suốt hoặc hơi đục, dùng để pha loãng trước khi truyền tĩnh mạch.
- Bảo quản:
- Nhiệt độ: 2-8°C (trong tủ lạnh), không để đông lạnh.
- Điều kiện: Tránh ánh sáng trực tiếp; không lắc chai thuốc.
- An toàn: Để xa tầm tay trẻ em.
- Quy cách đóng gói: Hộp chứa 1 lọ 4 ml (100 mg Bevacizumab).
- Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất (xem trên bao bì).
- Nhà sản xuất: Roche Diagnostics GmbH (Đức).
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc Avastin 100mg/4ml phải tuân theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa và hướng dẫn chi tiết trong tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm sản phẩm. Nếu có thắc mắc, vui lòng liên hệ bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn thêm.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.