Thuốc Avastin là một loại thuốc đặc biệt được dùng trong điều trị ung thư, do công ty dược phẩm nổi tiếng Roche (Thụy Sĩ) sản xuất. Thành phần chính của thuốc là bevacizumab, một loại kháng thể đơn dòng – nói đơn giản, đây là một “vũ khí sinh học” được thiết kế để tấn công các tế bào ung thư theo cách thông minh.
Mỗi lọ Avastin 400mg/16ml chứa 400mg bevacizumab trong 16ml dung dịch cô đặc. Thuốc này không phải dạng viên uống mà là dạng lỏng, được pha loãng rồi truyền trực tiếp vào tĩnh mạch của bệnh nhân. Vì vậy, nó chỉ được sử dụng tại bệnh viện hoặc cơ sở y tế, dưới sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa.
Thành phần và dạng bào chế
- Hoạt chất: Bevacizumab (25mg/ml).
- Quy cách: Lọ 16ml chứa 400mg bevacizumab.
- Dạng bào chế: Dung dịch cô đặc để pha truyền tĩnh mạch.
Bevacizumab là một kháng thể đơn dòng có tác dụng ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), giúp làm chậm sự phát triển của khối u thông qua cơ chế ngăn chặn sự hình thành mạch máu nuôi dưỡng tế bào ung thư.
Thuốc Avastin 400mg/16ml dùng để trị những bệnh gì?
Thuốc này được phê duyệt để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau, đặc biệt là những trường hợp ung thư đã tiến triển nặng hoặc di căn (lan sang các bộ phận khác của cơ thể). Dưới đây là danh sách cụ thể:
- Ung thư đại trực tràng di căn: Khi ung thư từ ruột già hoặc trực tràng lan đến gan, phổi hoặc các cơ quan khác.
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Loại ung thư phổi phổ biến, nhưng không dùng cho loại tế bào vảy vì nguy cơ xuất huyết cao.
- Ung thư vú di căn: Khi ung thư vú đã lan ra ngoài vùng ngực.
- Ung thư thận giai đoạn muộn: Thường là ung thư biểu mô tế bào thận đã di căn.
- Ung thư buồng trứng, ống dẫn trứng hoặc phúc mạc nguyên phát: Các loại ung thư ở vùng bụng dưới của phụ nữ.
- Ung thư cổ tử cung: Dùng trong trường hợp bệnh tái phát hoặc không thể phẫu thuật.
Tóm lại, Avastin thường được chỉ định khi bệnh ung thư đã ở giai đoạn khó kiểm soát, và bác sĩ sẽ quyết định dùng nó dựa trên tình trạng cụ thể của từng bệnh nhân.
Cách sử dụng Avastin như thế nào?
Thuốc Avastin 400mg/16ml không phải là thuốc bạn tự mua về uống hay tiêm ở nhà. Nó được truyền qua đường tĩnh mạch (IV) tại bệnh viện. Quy trình như sau:
Pha thuốc: Lọ Avastin 400mg/16ml sẽ được pha loãng với dung dịch muối sinh lý (NaCl 0,9%) trước khi truyền.
Thời gian truyền:
- Lần đầu tiên thường kéo dài khoảng 90 phút để kiểm tra xem cơ thể bạn có phản ứng xấu không.
- Nếu lần đầu ổn, các lần sau có thể rút ngắn xuống 60 phút hoặc 30 phút, tùy bác sĩ quyết định.
Liều lượng: Tùy thuộc vào loại ung thư, cân nặng của bạn (thường tính theo mg/kg cơ thể), và phác đồ điều trị. Ví dụ:
- Ung thư đại trực tràng: 5-10mg/kg mỗi 2 tuần.
- Ung thư phổi: 15mg/kg mỗi 3 tuần.
- Bác sĩ sẽ tính toán chính xác dựa trên tình trạng của bạn.
Vì đây là thuốc mạnh, bạn không cần lo lắng về cách dùng – mọi thứ đều do đội ngũ y tế xử lý. Bạn chỉ cần tuân thủ lịch hẹn và báo cho bác sĩ nếu thấy bất thường.
Liều dùng thuốc Avastin 400mg/16ml theo từng loại ung thư
1. Ung thư đại trực tràng di căn
- Liều khởi đầu: 5 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 7.5 mg/kg mỗi 3 tuần.
- Liều tiếp theo: 10 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc 15 mg/kg mỗi 3 tuần.
- Thời gian sử dụng: Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh có tiến triển.
2. Ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến triển, di căn hoặc tái phát
- Kết hợp với hóa trị có platin trong 6 chu kỳ, sau đó tiếp tục dùng Bevacizumab đơn trị liệu đến khi bệnh tiến triển.
- Phác đồ có cisplatin: 7.5 mg/kg mỗi 3 tuần.
- Phác đồ có carboplatin: 15 mg/kg mỗi 3 tuần.
3. Ung thư tế bào thận tiến triển, di căn: Sử dụng 10 mg/kg mỗi 2 tuần, kết hợp interferon alfa-2a trong bước điều trị đầu tiên.
4. U nguyên bào thần kinh đệm, u tế bào thần kinh đệm ác tính
- Sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp irinotecan.
- Liều dùng:
- 10 mg/kg mỗi 2 tuần hoặc
- 15 mg/kg mỗi 3 tuần.
- Thời gian sử dụng: Tiếp tục điều trị cho đến khi bệnh tiến triển.
Tác dụng phụ của thuốc Avastin
Vì Avastin can thiệp vào việc hình thành mạch máu, nó có thể gây ra một số tác dụng phụ. Không phải ai cũng gặp, nhưng đây là những điều bạn nên biết:
- Tăng huyết áp: Nhiều người dùng Avastin bị huyết áp cao, cần theo dõi thường xuyên.
- Chảy máu: Có thể là chảy máu cam nhẹ, hoặc hiếm hơn là xuất huyết nặng ở dạ dày, phổi.
- Mệt mỏi: Cảm giác yếu, uể oải, nhức đầu là khá phổ biến.
- Protein trong nước tiểu: Thận có thể bị ảnh hưởng, cần xét nghiệm nước tiểu định kỳ.
- Vết thương lâu lành: Nếu bạn vừa phẫu thuật hoặc bị vết cắt, vết thương sẽ khó lành hơn bình thường.
- Tác dụng nghiêm trọng (hiếm gặp):
- Thủng ruột hoặc dạ dày (đau bụng dữ dội, sốt).
- Hình thành lỗ rò (kết nối bất thường giữa các cơ quan).
- Đông máu gây đột quỵ hoặc nhồi máu cơ tim.
Nếu bạn cảm thấy đau bất thường, chảy máu không ngừng, hoặc khó thở, hãy báo ngay cho bác sĩ.
Ai không nên dùng thuốc Avastin?
Không phải ai cũng phù hợp với thuốc này. Dưới đây là những trường hợp không nên dùng:
- Người dị ứng với bevacizumab hoặc bất kỳ thành phần nào trong thuốc.
- Phụ nữ mang thai: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, thậm chí dẫn đến sảy thai.
- Phụ nữ đang cho con bú: Không rõ thuốc có vào sữa mẹ không, nhưng tốt nhất là tránh.
- Người sắp phẫu thuật: Nên ngừng thuốc ít nhất 28 ngày trước và sau phẫu thuật lớn để tránh ảnh hưởng đến việc lành vết thương.
Những điều cần lưu ý khi dùng thuốc Avastin 400mg/16ml
- Theo dõi sức khỏe: Bạn cần kiểm tra huyết áp, chức năng thận, và xét nghiệm máu định kỳ khi dùng thuốc.
- Tránh thai: Nếu bạn trong độ tuổi sinh sản, hãy dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
- Không tự ý dừng thuốc: Dù có tác dụng phụ, hãy trao đổi với bác sĩ thay vì tự ý ngưng.
- Báo cáo ngay các dấu hiệu lạ: Đau bụng dữ dội, chảy máu nhiều, hoặc sốt cao đều là dấu hiệu cần gặp bác sĩ gấp.
Bevacizumab là một loại thuốc quan trọng trong điều trị nhiều loại ung thư, giúp làm chậm sự phát triển của khối u bằng cách ngăn chặn sự hình thành mạch máu mới. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.