Thuốc Celkeran 2mg là một loại thuốc chống ung thư do công ty Celon Laboratories (Ấn Độ) sản xuất, chứa hoạt chất chính là Chlorambucil. Thuốc thuộc nhóm tác nhân alkyl hóa, được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh ung thư máu và hệ bạch huyết. Celkeran 2mg thường được đóng gói dưới dạng hộp 30 viên, mỗi viên chứa 2mg chlorambucil.
Thành phần thuốc Celkeran
- Hoạt chất chính: Chlorambucil: 2mg/viên. Đây là một dẫn xuất của nitrogen mustard, hoạt động bằng cách can thiệp vào DNA của tế bào ung thư.
- Tá dược:
- Microcrystalline cellulose (chất độn).
- Lactose anhydrous (chất độn bổ sung).
- Colloidal anhydrous silica (chất chống vón).
- Magnesium stearate (chất bôi trơn).
- Tá dược bao phim (nếu có): Hypromellose, titan dioxide, polyethylene glycol.
Thành phần tá dược có thể thay đổi tùy theo công thức của nhà sản xuất, nhưng đều nhằm đảm bảo độ ổn định và hấp thu của thuốc.
Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Chlorambucil là một tác nhân alkyl hóa, hoạt động bằng cách:
- Gắn nhóm alkyl vào DNA: Tạo liên kết chéo giữa các chuỗi DNA, làm gián đoạn quá trình sao chép và phiên mã.
- Gây apoptosis: Kích hoạt con đường chết tế bào lập trình ở các tế bào phân chia nhanh (tế bào ung thư).
- Ức chế tăng sinh: Đặc biệt hiệu quả ở tế bào lympho bất thường trong CLL và lymphoma.
Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt Cmax sau 1-2 giờ khi dùng lúc đói.
- Phân bố: Gắn kết 99% với protein huyết tương (albumin), phân bố rộng vào mô.
- Chuyển hóa: Qua gan bởi CYP450, tạo thành phenylacetic acid mustard (dạng hoạt tính).
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 1,5 giờ, thải chủ yếu qua nước tiểu (50% trong 24 giờ).
Tác dụng – Chỉ định của thuốc Celkeran 2mg
Celkeran 2mg được sử dụng để điều trị các bệnh ung thư liên quan đến máu và hệ bạch huyết, bao gồm:
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (Chronic Lymphocytic Leukemia – CLL): Ung thư máu tiến triển chậm, liên quan đến sự gia tăng bất thường của tế bào lympho.
- U lympho Hodgkin (Hodgkin Lymphoma): Ung thư của hệ bạch huyết, đặc trưng bởi sự hiện diện của tế bào Reed-Sternberg.
- U lympho không Hodgkin (Non-Hodgkin Lymphoma): Một nhóm ung thư hệ bạch huyết đa dạng, không có tế bào Reed-Sternberg.
- Bệnh macroglobulin máu Waldenstrom: Một dạng ung thư hiếm gặp của tế bào B, gây tăng protein bất thường trong máu.
Thuốc có thể được dùng đơn độc hoặc kết hợp với các liệu pháp khác (hóa trị, corticosteroid) tùy theo phác đồ điều trị.
Liều dùng – Cách dùng thuốc Celkeran 2mg
Liều dùng
Liều lượng phụ thuộc vào tình trạng bệnh, cân nặng, diện tích bề mặt cơ thể (BSA), và đáp ứng của bệnh nhân. Dưới đây là liều tham khảo:
- Bệnh bạch cầu lymphocytic mạn tính (CLL):
- Liều khởi đầu: 0,1-0,2 mg/kg/ngày (tương đương 4-10mg/ngày đối với người lớn trung bình), dùng trong 4-8 tuần.
- Liều duy trì: 0,03-0,1 mg/kg/ngày (2-4mg/ngày), điều chỉnh theo xét nghiệm máu.
- U lympho Hodgkin:
- 0,2 mg/kg/ngày (6-12mg/ngày), dùng trong 14 ngày mỗi chu kỳ 28 ngày, thường kết hợp với các thuốc khác (ví dụ: phác đồ CHOP).
- Liều tối đa: Không vượt quá 0,4 mg/kg trong một đợt điều trị, để tránh độc tính nghiêm trọng.
- Trẻ em: Liều dựa trên cân nặng hoặc BSA, chỉ dùng khi có chỉ định đặc biệt từ bác sĩ chuyên khoa.
- Điều chỉnh liều: Giảm liều hoặc tạm ngưng nếu bạch cầu giảm dưới 2.000/mm³ hoặc tiểu cầu dưới 50.000/mm³.
Cách dùng
- Uống nguyên viên với một cốc nước đầy (200-250ml).
- Nên uống lúc đói (1 giờ trước ăn hoặc 2-3 giờ sau ăn) để tối ưu hóa hấp thu.
- Uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định.
- Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc, vì điều này có thể làm thay đổi dược động học.
Chống chỉ định Celkeran 2mg
- Quá mẫn với chlorambucil hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc (bao gồm lactose).
- Phụ nữ mang thai hoặc nghi ngờ mang thai (do nguy cơ gây quái thai).
- Bệnh nhân bị suy tủy nặng hoặc nhiễm trùng cấp tính không kiểm soát được.
- Trẻ em dưới 1 tuổi (chưa có dữ liệu an toàn).
Tác dụng phụ Celkeran 2mg
Thường gặp (≥10%):
- Giảm bạch cầu (neutropenia), thiếu máu, giảm tiểu cầu (do ức chế tủy xương).
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, loét miệng.
- Mệt mỏi, yếu cơ.
Ít gặp (1-10%):
- Tăng men gan (ALT, AST), vàng da nhẹ.
- Rụng tóc (mức độ nhẹ so với hóa trị khác).
- Nhiễm trùng thứ phát (do suy giảm miễn dịch).
Nghiêm trọng (<1%):
- Suy tủy xương toàn phần (pancytopenia).
- Hội chứng ly giải khối u (tăng acid uric, kali máu).
- Ung thư thứ phát (leukemia cấp, ung thư da) sau thời gian dài sử dụng.
- Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở).
Xử trí: Báo ngay cho bác sĩ nếu có sốt (>38°C), chảy máu bất thường, dấu hiệu nhiễm trùng, hoặc khó thở.
Tương tác khi dùng thuốc Celkeran 2mg
- Thuốc tăng độc tính tủy xương: Cyclophosphamide, fludarabine, cladribine (tăng nguy cơ suy tủy).
- Vaccine sống: Tăng nguy cơ nhiễm trùng do suy giảm miễn dịch (tránh vaccine sống như sởi, quai bị).
- Chất cảm ứng CYP3A4: Rifampin, phenytoin (giảm nồng độ chlorambucil).
- Chất ức chế CYP3A4: Ketoconazole, erythromycin (tăng nồng độ chlorambucil).
- Thuốc chống viêm: Phenylbutazone (tăng nguy cơ xuất huyết).
Báo cho bác sĩ mọi thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang dùng để tránh tương tác.
Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
- Theo dõi công thức máu (CBC) hàng tuần trong tháng đầu, sau đó hàng tháng để phát hiện suy tủy.
- Tránh tiếp xúc với người bị nhiễm trùng (cúm, thủy đậu) do nguy cơ lây nhiễm cao.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh, chấn thương đầu, hoặc suy gan/thận.
- Không dùng rượu bia (chưa có dữ liệu rõ ràng, nhưng có thể tăng độc tính gan).
- Mang thai: Chống chỉ định (hạng D), gây hại thai nhi (dị tật, sảy thai). Dùng biện pháp tránh thai hiệu quả trong và ít nhất 4 tuần sau khi ngừng thuốc (cả nam và nữ).
- Cho con bú: Không dùng, thuốc có thể bài tiết qua sữa mẹ và gây độc cho trẻ.
Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: Suy tủy nặng, co giật, buồn nôn, nôn mửa.
- Xử lý: Ngừng thuốc, liên hệ bác sĩ ngay, theo dõi CBC và điều trị triệu chứng (truyền máu, kháng sinh nếu cần).
Bảo quản
- Nhiệt độ: 2-8°C (trong tủ lạnh), tránh ánh sáng và độ ẩm.
- Không để đông lạnh.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm thay thế
- Leukeran 2mg (GlaxoSmithKline): Thuốc gốc chứa chlorambucil, tương đương Celkeran.
- Cytoxan (Cyclophosphamide): Tác nhân alkyl hóa khác, dùng trong các phác đồ tương tự.
- Fludara (Fludarabine): Thuốc thay thế trong điều trị CLL, nhưng cơ chế khác.
- Treanda (Bendamustine): Một lựa chọn khác cho CLL và lymphoma.
Lựa chọn thay thế cần được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh.
Ưu điểm
- Hiệu quả cao trong điều trị CLL và lymphoma.
- Dạng uống tiện lợi, không cần nhập viện như hóa trị tiêm.
- Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn so với một số hóa trị khác (ít rụng tóc, ít tổn thương thần kinh).
- Có thể dùng lâu dài với liều duy trì thấp.
Nhược điểm
- Độc tính tủy xương cao, dễ gây suy tủy nếu không theo dõi kỹ.
- Nguy cơ ung thư thứ phát sau thời gian dài sử dụng.
- Giá thành cao, không phù hợp với mọi bệnh nhân.
- Yêu cầu bảo quản lạnh nghiêm ngặt (2-8°C), khó khăn trong vận chuyển và lưu trữ.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.