Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) chiếm khoảng 85% tổng số ca ung thư phổi, trong đó đột biến EGFR xuất hiện ở 30-50% bệnh nhân châu Á và khoảng 10-15% bệnh nhân phương Tây. Thuốc Giotrif (Afatinib) là một trong những liệu pháp nhắm trúng đích quan trọng dành cho nhóm bệnh nhân này, giúp cải thiện đáng kể thời gian sống và kiểm soát bệnh tốt hơn so với hóa trị truyền thống.
Thuốc Giotrif (Afatinib) là gì?
Thuốc Giotrif (hoạt chất Afatinib) là một loại thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ thứ hai, có cơ chế hoạt động nhắm vào các thụ thể EGFR (HER1), HER2 và HER4 trên bề mặt tế bào ung thư.
Khác với các thuốc TKI thế hệ đầu (Erlotinib, Gefitinib), Afatinib gắn kết không hồi phục vào thụ thể EGFR, giúp chặn đứng quá trình phát tín hiệu tăng sinh của tế bào ung thư, từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u. Thuốc được Boehringer Ingelheim phát triển và được FDA phê duyệt vào năm 2013 để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR.
Chỉ định điều trị của Giotrif
FDA và EMA đã phê duyệt Giotrif cho các nhóm bệnh nhân sau:
- Điều trị đầu tay cho bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR: Chỉ định cho bệnh nhân EGFR Exon 19 deletion hoặc L858R trên Exon 21. Giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển (PFS) hơn so với Gefitinib hoặc Erlotinib.
- Bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR hiếm gặp: Giotrif có hiệu quả đối với đột biến G719X, L861Q, S768I, trong khi các TKI thế hệ đầu không có tác dụng mạnh.
- Bệnh nhân NSCLC có đột biến HER2: Afatinib có thể sử dụng cho những bệnh nhân có đột biến HER2 (Exon 20 Insertions) khi các phương pháp khác không còn hiệu quả.
Cách sử dụng và liều lượng
- Liều khuyến cáo: 40 mg/ngày, uống trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ.
- Nếu bệnh nhân không dung nạp tốt, bác sĩ có thể điều chỉnh xuống 30 mg hoặc 20 mg/ngày.
- Không nên bẻ hoặc nhai viên thuốc.
Tác dụng phụ của thuốc Giotrif
Dù thuốc Giotrif có hiệu quả cao hơn các TKI thế hệ đầu, nhưng do cơ chế gắn kết không hồi phục vào EGFR, thuốc cũng gây ra nhiều tác dụng phụ hơn, đặc biệt là ảnh hưởng đến da và hệ tiêu hóa.
Những tác dụng phụ phổ biến nhất bao gồm:
- Tiêu chảy (rất phổ biến, lên đến 95% bệnh nhân bị ảnh hưởng)
- Viêm da, phát ban, khô da
- Loét miệng, viêm niêm mạc
- Chán ăn, buồn nôn
- Viêm phổi kẽ (hiếm gặp nhưng nguy hiểm, cần theo dõi sát sao)
Để giảm tác dụng phụ, bệnh nhân có thể sử dụng các thuốc hỗ trợ như loperamide (chống tiêu chảy) và kem dưỡng ẩm để bảo vệ da.
Những lưu ý khi sử dụng Giotrif
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú, do nguy cơ gây hại cho thai nhi.
- Cần kiểm tra chức năng gan và thận trước khi bắt đầu điều trị.
- Không dùng đồng thời với các thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 mạnh như rifampin, carbamazepine, phenytoin.
- Tránh ăn bưởi hoặc uống nước ép bưởi vì có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu.
Hiệu quả của thuốc Giotrif trong điều trị ung thư phổi
Các thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh rằng Giotrif giúp kéo dài thời gian sống đáng kể cho bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR.
- Thử nghiệm LUX-Lung 3 và LUX-Lung 6: Giotrif giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển (PFS) lên 11.0 – 13.6 tháng, trong khi nhóm dùng hóa trị chỉ đạt 5.6 – 6.9 tháng. Ở bệnh nhân có đột biến Exon 19 deletion, thời gian sống tổng thể cao hơn 12 tháng so với hóa trị.
- Thử nghiệm LUX-Lung 7 (so sánh với Gefitinib): Giotrif cho kết quả PFS trung bình 13 tháng, cao hơn Gefitinib (~10 tháng). Tỷ lệ bệnh nhân không bị tiến triển sau 18 tháng là 27%, trong khi Gefitinib chỉ đạt 15%.
- Thử nghiệm LUX-Lung 8 (so sánh với Erlotinib ở bệnh nhân NSCLC vảy): Giotrif giúp tăng thời gian sống tổng thể (OS) lên 7.9 tháng so với Erlotinib (6.8 tháng).
So sánh thuốc Giotrif với các TKI khác (Osimertinib, Erlotinib, Gefitinib)
Thuốc | Thế hệ | Mục tiêu điều trị | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|---|
Gefitinib (Iressa) | 1 | EGFR Exon 19, 21 | Dễ dung nạp, ít tác dụng phụ | Thời gian sống ngắn hơn, không hiệu quả với T790M |
Erlotinib (Tarceva) | 1 | EGFR Exon 19, 21 | Hiệu quả nhỉnh hơn Gefitinib | Tác dụng phụ nặng hơn |
Giotrif (Afatinib) | 2 | EGFR Exon 19, 21, HER2 | Hiệu quả cao hơn thế hệ 1, có tác dụng với đột biến hiếm | Tiêu chảy và viêm da nặng hơn |
Osimertinib (Tagrisso) | 3 | EGFR Exon 19, 21, T790M | Ít tác dụng phụ, có tác dụng với T790M và di căn não | Đắt hơn, có thể gây viêm phổi kẽ |
Nhìn chung, Giotrif là lựa chọn hàng đầu trong điều trị đầu tay cho bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR, đặc biệt là các đột biến hiếm. Tuy nhiên, nếu bệnh nhân xuất hiện đột biến kháng thuốc T790M sau điều trị, cần chuyển sang Osimertinib (Tagrisso).
Triển vọng của Giotrif trong tương lai
Ngoài ung thư phổi, Thuốc Giotrif đang được nghiên cứu để mở rộng chỉ định sang các bệnh lý khác như:
- Ung thư đầu cổ có đột biến EGFR
- Ung thư bàng quang, đại trực tràng
- Ung thư vú HER2+ (phối hợp với các thuốc nhắm trúng đích khác)
Các thử nghiệm lâm sàng cũng đang đánh giá việc kết hợp Giotrif với các liệu pháp miễn dịch (như PD-1/PD-L1 inhibitors) để tăng cường hiệu quả điều trị.
Thuốc Giotrif (Afatinib) là một trong những thuốc nhắm trúng đích hiệu quả dành cho bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR, đặc biệt ở nhóm có đột biến hiếm hoặc không đáp ứng tốt với thế hệ TKI đầu tiên. Tuy nhiên, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong quá trình điều trị để kiểm soát các tác dụng phụ, đặc biệt là tiêu chảy và viêm da. Nếu có dấu hiệu kháng thuốc (xuất hiện đột biến T790M), cần xem xét chuyển sang Osimertinib (Tagrisso) để tiếp tục kiểm soát bệnh. Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc điều trị bằng Giotrif, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có hướng dẫn cụ thể nhất.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.