Thuốc Imbruvica chứa Ibrutinib là hoạt chất chính, thuộc nhóm thuốc ức chế tyrosine kinase. Ngoài ra, thuốc còn có các tá dược hỗ trợ đảm bảo sự ổn định và hiệu quả điều trị.
Chỉ định thuốc Imbruvica
Thuốc Imbruvica được sử dụng trong điều trị các bệnh lý sau:
- U lympho tế bào vỏ (MCL): Một dạng ung thư hạch không Hodgkin hiếm gặp, có xu hướng tiến triển nhanh và khó kiểm soát.
- Bạch cầu mạn tính dòng lympho (CLL): Loại ung thư máu phổ biến, ảnh hưởng trực tiếp đến tế bào lympho B.
- Macroglobulinemia Waldenstrom (WM) hoặc các bệnh ung thư hạch tế bào nhỏ khác, khi có chỉ định cụ thể từ bác sĩ chuyên khoa.
Chống chỉ định
Dị ứng hoặc mẫn cảm với thành phần của thuốc: Thuốc Imbruvica không được sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc. Phản ứng dị ứng có thể bao gồm phát ban, ngứa, sưng, khó thở hoặc các phản ứng nghiêm trọng như sốc phản vệ.
Không sử dụng cho bệnh nhân suy gan nặng: Suy gan nặng làm giảm khả năng chuyển hóa thuốc qua gan, gây tích tụ thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Việc sử dụng thuốc trên đối tượng này có thể dẫn đến suy gan cấp tính hoặc các biến chứng nguy hiểm khác.
Dược lực học
Hoạt chất chính của Imbruvica là ibrutinib, một loại thuốc thuộc nhóm ức chế enzyme. Cơ chế hoạt động của ibrutinib tập trung vào việc:
Ức chế enzyme Bruton’s Tyrosine Kinase (BTK): Đây là một enzyme đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu giúp tế bào B sống sót và tăng sinh bất thường. Khi BTK bị ức chế, con đường tín hiệu bị gián đoạn, làm giảm khả năng phát triển và nhân lên của các tế bào ung thư. Với cơ chế này, Imbruvica không chỉ làm chậm lại sự tiến triển của bệnh mà còn giúp giảm gánh nặng triệu chứng, mang lại hiệu quả điều trị lâu dài.
Dược động học
- Dược động học của ibrutinib phản ánh khả năng hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể, cụ thể như sau:Hấp thu: Thuốc Imbruvica được hấp thu nhanh chóng qua đường uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-2 giờ từ khi sử dụng. Điều này đảm bảo hiệu quả điều trị sớm trong các trường hợp bệnh tiến triển nhanh.
- Phân bố: Ibrutinib có khả năng phân bố rộng rãi trong cơ thể, với tỷ lệ gắn kết protein huyết tương lên tới 97%. Điều này giúp hoạt chất duy trì tác dụng trong thời gian dài và đạt được nồng độ cần thiết tại các cơ quan bị ảnh hưởng.
- Chuyển hóa: Thuốc được chuyển hóa chủ yếu tại gan, nhờ enzyme CYP3A4. Đây là một enzyme quan trọng trong cơ chế chuyển hóa nhiều loại thuốc, giúp ibrutinib được phân hủy thành các chất chuyển hóa có hoạt tính hoặc không có hoạt tính để tiếp tục thải trừ ra khỏi cơ thể.
- Thải trừ: Thuốc được thải trừ qua hai con đường chính, bao gồm qua phân (80%) và qua nước tiểu (10%). Việc thải trừ chủ yếu qua phân cũng cho thấy rằng thuốc không tạo gánh nặng lớn lên chức năng thận, giúp hạn chế các tác dụng phụ không mong muốn trên cơ quan này.
Cách dùng thuốc Imbruvica
- Liều thông thường: 420 mg/ngày (tương đương 3 viên 140 mg), uống 1 lần/ngày.
- Với u lympho tế bào vỏ: Có thể tăng lên 560 mg/ngày tùy vào mức độ bệnh.
Nếu quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được hỗ trợ. Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn nôn, nôn, hoặc tăng nguy cơ xuất huyết.
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra trong vòng 6 giờ. Nếu đã quá thời gian này, bỏ qua liều quên và tiếp tục liều kế tiếp. Không dùng gấp đôi liều.
Tác dụng phụ Imbruvica phổ biến
Thuốc Imbruvica có thể gây ra một số tác dụng phụ:
- Phổ biến: Mệt mỏi, tiêu chảy, đau cơ, buồn nôn.
- Nghiêm trọng: Xuất huyết, nhiễm trùng, loạn nhịp tim.
Liên hệ với bác sĩ ngay nếu gặp bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Lưu ý khi dùng thuốc Imbruvica
Theo dõi sát các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc xuất huyết
- Thuốc Imbruvica làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, dẫn đến nguy cơ nhiễm trùng cao hơn. Các dấu hiệu nhiễm trùng cần lưu ý bao gồm sốt, đau họng, ho, đau cơ, hoặc vết thương khó lành.
- Ngoài ra, Imbruvica cũng có thể ảnh hưởng đến số lượng tiểu cầu, gây tăng nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng, như chảy máu mũi, xuất huyết tiêu hóa hoặc bầm tím bất thường. Bệnh nhân cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu này.
Tránh dùng chung với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
- Enzyme CYP3A4 trong gan đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển hóa ibrutinib. Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 như ketoconazole, erythromycin, itraconazole, hoặc ritonavir có thể làm tăng nồng độ ibrutinib trong máu.
- Tăng nồng độ này có thể dẫn đến nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm xuất huyết, tiêu chảy nặng, hoặc các vấn đề về gan. Do đó, cần thận trọng và tránh dùng đồng thời.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
- Mệt mỏi và chóng mặt là tác dụng phụ phổ biến của Imbruvica. Những triệu chứng này có thể ảnh hưởng đến sự tỉnh táo và khả năng phản xạ, đặc biệt khi lái xe hoặc làm việc với máy móc đòi hỏi sự tập trung cao.
- Do đó, bệnh nhân cần cẩn trọng, tránh thực hiện các hoạt động đòi hỏi độ tập trung cao cho đến khi biết chắc chắn mức độ ảnh hưởng của thuốc đối với cơ thể.
Sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai và cho con bú
Mang thai
- Thuốc Imbruvica không được khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai vì các nghiên cứu trên động vật cho thấy thuốc có thể gây dị tật bẩm sinh, tổn thương phát triển ở thai nhi hoặc thậm chí gây tử vong.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần thực hiện các biện pháp ngừa thai hiệu quả trong suốt thời gian điều trị bằng Imbruvica và ít nhất một tháng sau khi ngừng thuốc.
Cho con bú
- Hiện chưa có đủ dữ liệu về việc ibrutinib có bài tiết qua sữa mẹ hay không, nhưng nguy cơ ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh là rất cao. Vì vậy, nên ngừng cho con bú trong thời gian điều trị hoặc tránh sử dụng thuốc nếu người mẹ đang nuôi con bằng sữa mẹ.
- Quyết định sử dụng thuốc cần được cân nhắc giữa lợi ích điều trị cho người mẹ và nguy cơ tiềm tàng đối với trẻ.
Tương tác thuốc
Thuốc chống đông máu và chống kết tập tiểu cầu
- Khi dùng chung với các thuốc như warfarin hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ: aspirin, clopidogrel), thuốc Imbruvica có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng.
- Cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng xuất huyết, như chảy máu chân răng, xuất huyết dưới da, hoặc chảy máu không kiểm soát được.
Thuốc ức chế CYP3A4 mạnh
- Các thuốc như itraconazole, ketoconazole, ritonavir (thuốc kháng virus) hoặc các thuốc điều trị nấm khác có thể làm tăng nồng độ ibrutinib trong máu. Điều này có thể dẫn đến gia tăng các tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Trong trường hợp cần thiết phải sử dụng kết hợp, bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc theo dõi sát nồng độ thuốc trong máu.
Các thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh
Ngược lại, các thuốc cảm ứng CYP3A4 mạnh như rifampin, carbamazepine, hoặc phenytoin có thể làm giảm hiệu quả của thuốc Imbruvica bằng cách tăng tốc độ chuyển hóa thuốc, làm giảm nồng độ trong máu.
Bảo quản
- Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
- Để xa tầm tay trẻ em.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.