Ung thư gan, ung thư tuyến giáp và ung thư thận là những bệnh lý có tỷ lệ tử vong cao nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Với sự phát triển của liệu pháp nhắm trúng đích, Thuốc Lenvanix (Lenvatinib) đã trở thành một trong những phương pháp điều trị quan trọng, giúp cải thiện tiên lượng và kéo dài thời gian sống cho bệnh nhân mắc các loại ung thư này.
Thuốc Lenvanix (Lenvatinib) là gì?
Lenvanix có hoạt chất Lenvatinib, là một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, tác động lên nhiều con đường tín hiệu quan trọng trong quá trình tăng sinh và phát triển của khối u, bao gồm:
- VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3: Kiểm soát sự hình thành mạch máu nuôi khối u.
- FGFR, PDGFR, KIT và RET: Điều chỉnh sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư.
Thuốc được phát triển bởi Eisai và được FDA phê duyệt để điều trị ung thư tuyến giáp, ung thư gan và ung thư thận tiến triển.
Chỉ định điều trị của thuốc Lenvanix
Ung thư gan (HCC – Hepatocellular Carcinoma)
- Thuốc Lenvanix Lenvatinib là liệu pháp đầu tay thay thế Sorafenib trong điều trị ung thư gan tiến triển không thể phẫu thuật.
- Kéo dài thời gian sống trung bình lên 13.6 tháng so với Sorafenib (~12.3 tháng).
Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (DTC – Differentiated Thyroid Cancer)
- Dành cho bệnh nhân không đáp ứng với iốt phóng xạ (RAI-resistant).
- Là một trong những lựa chọn hiệu quả nhất hiện nay cho nhóm bệnh nhân này.
Ung thư thận tiến triển (RCC – Renal Cell Carcinoma)
- Được sử dụng kết hợp với Everolimus ở bệnh nhân RCC tiến triển sau thất bại với một liệu pháp nhắm trúng đích trước đó.
- Tăng thời gian sống không tiến triển từ 5.5 tháng lên 14.6 tháng so với Everolimus đơn thuần.
Cách sử dụng và liều lượng
Thuốc Lenvanix được bào chế dưới dạng viên nang, uống nguyên viên cùng hoặc không cùng thức ăn.
- Ung thư gan (HCC):
- <60 kg: 8 mg/ngày
- ≥60 kg: 12 mg/ngày
- Ung thư tuyến giáp biệt hóa (DTC): 24 mg/ngày
- Ung thư thận tiến triển (RCC, phối hợp Everolimus): 18 mg/ngày + Everolimus 5 mg/ngày
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều tùy theo mức độ dung nạp và tác dụng phụ của bệnh nhân.
Tác dụng phụ của thuốc Lenvanix
Tác dụng phụ phổ biến (>30% bệnh nhân gặp phải):
- Tăng huyết áp (45-67%)
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
- Buồn nôn, tiêu chảy
- Đau khớp, đau cơ
- Chán ăn, giảm cân
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng nguy hiểm):
- Xuất huyết nội tạng (đặc biệt ở bệnh nhân HCC)
- Suy gan cấp tính
- Thủng đường tiêu hóa
- Hội chứng rò rỉ mao mạch, huyết khối tĩnh mạch sâu
- Kéo dài khoảng QT, có nguy cơ gây loạn nhịp tim
Nếu bệnh nhân có bất kỳ triệu chứng nghiêm trọng nào như đau bụng dữ dội, khó thở, đau ngực hoặc chảy máu bất thường, cần báo ngay cho bác sĩ.
Những lưu ý khi sử dụng thuốc Lenvanix
- Không dùng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, vì có thể gây dị tật thai nhi.
- Bệnh nhân có tiền sử tăng huyết áp, bệnh tim mạch, xuất huyết tiêu hóa cần theo dõi chặt chẽ.
- Không uống nước ép bưởi vì có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu.
- Cần kiểm tra chức năng gan, thận và huyết áp thường xuyên trong suốt quá trình điều trị.
- Tránh dùng chung với thuốc cảm ứng hoặc ức chế CYP3A4 như ketoconazole, rifampin, phenytoin.
Hiệu quả của Lenvanix trong điều trị ung thư
Thuốc Lenvanix đã chứng minh hiệu quả vượt trội so với các phương pháp điều trị trước đây.
- Trong ung thư gan (HCC): Thử nghiệm REFLECT cho thấy Lenvatinib giúp kéo dài thời gian sống trung bình 13.6 tháng, không thua kém Sorafenib nhưng có tỷ lệ đáp ứng cao hơn (24% so với 9.2%).
- Trong ung thư tuyến giáp biệt hóa: Thử nghiệm SELECT cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) của Lenvatinib lên đến 65%, so với chỉ 2% ở nhóm đối chứng.
- Trong ung thư thận (RCC, kết hợp Everolimus): Thử nghiệm METEOR cho thấy Lenvatinib + Everolimus kéo dài thời gian sống không tiến triển lên 14.6 tháng, gấp 2.5 lần so với Everolimus đơn độc (5.5 tháng).
So sánh Lenvanix với các thuốc nhắm trúng đích khác
Thuốc | Mục tiêu điều trị | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Lenvanix (Lenvatinib) | HCC, DTC, RCC | Hiệu quả cao, có thể kết hợp với Everolimus | Tăng huyết áp cao hơn các thuốc khác |
Nexavar (Sorafenib) | HCC, RCC | Dùng được cho nhiều loại ung thư | Hiệu quả kém hơn trong HCC so với Lenvanix |
Cabometyx (Cabozantinib) | HCC, RCC | Kiểm soát di căn xương tốt | Gây tiêu chảy nặng hơn |
Opdivo (Nivolumab) | HCC, NSCLC | Ít tác dụng phụ hơn | Đắt hơn, chỉ hiệu quả trên nhóm bệnh nhân có PD-L1 |
Thuốc Lenvanix là một trong những lựa chọn hàng đầu cho ung thư gan tiến triển, thay thế Sorafenib trong nhiều trường hợp nhờ hiệu quả kiểm soát khối u tốt hơn.
Ngoài những chỉ định hiện tại, Lenvanix đang được nghiên cứu trong các bệnh lý khác như:
- Ung thư nội mạc tử cung (phối hợp với Pembrolizumab – Keytruda)
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC, kết hợp với liệu pháp miễn dịch)
- Ung thư vú HER2 âm tính
Một số nghiên cứu cũng đang xem xét việc kết hợp Lenvatinib với các thuốc ức chế PD-1/PD-L1 để tăng hiệu quả điều trị. Lenvanix (Lenvatinib) là một trong những thuốc nhắm trúng đích hiệu quả nhất hiện nay trong điều trị ung thư gan tiến triển, ung thư tuyến giáp biệt hóa và ung thư thận tiến triển.
Tuy nhiên, thuốc có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng về huyết áp, tim mạch và gan, do đó bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị. Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc sử dụng Lenvanix, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có phương án điều trị phù hợp nhất.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.