Thuốc Lenvat hay còn gọi là Lenvatinib, là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư tuyến giáp, ung thư gan và ung thư thận. Đây là một trong những phương pháp điều trị nhắm trúng đích, giúp ức chế sự phát triển của khối u bằng cách ngăn chặn quá trình hình thành mạch máu mới nuôi dưỡng tế bào ung thư.
Việc sử dụng Lenvat cần tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa tác dụng phụ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về công dụng, liều dùng và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.
Thành phần và dạng bào chế
- Hoạt chất chính: Lenvatinib.
- Dạng bào chế: Viên nang hoặc viên nén.
- Hàm lượng phổ biến: 4mg, 10mg.
Lenvat được sử dụng theo đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Công dụng của thuốc Lenvat
Thuốc Lenvat được chỉ định trong điều trị các loại ung thư sau:
- Ung thư tuyến giáp: Lenvat được sử dụng để điều trị ung thư tuyến giáp thể biệt hóa tiến triển hoặc di căn khi bệnh nhân không đáp ứng với liệu pháp i-ốt phóng xạ. Đây là một lựa chọn quan trọng để kiểm soát bệnh ở giai đoạn nặng.
- Ung thư biểu mô tế bào gan (HCC): Lenvat được sử dụng cho bệnh nhân bị ung thư gan giai đoạn tiến triển, giúp làm chậm sự phát triển của khối u và cải thiện thời gian sống sót.
- Ung thư thận tiến triển: Lenvat thường được kết hợp với Everolimus để điều trị ung thư thận tiến triển, giúp tăng hiệu quả so với việc sử dụng một loại thuốc đơn lẻ.
Cơ chế hoạt động của thuốc Lenvat
Lenvatinib thuộc nhóm chất ức chế kinase, hoạt động bằng cách ngăn chặn các protein kinase tham gia vào quá trình hình thành mạch máu mới cung cấp dưỡng chất cho khối u. Khi mạch máu mới không được tạo thành, tế bào ung thư sẽ thiếu nguồn cung cấp oxy và dưỡng chất, từ đó làm chậm hoặc ngăn chặn sự phát triển của khối u.
Thuốc Lenvat 4mg (Lenvatinib) là một loại thuốc nhắm trúng đích, có tác dụng ức chế nhiều con đường tín hiệu quan trọng trong sự phát triển của tế bào ung thư. Để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của thuốc, chúng ta sẽ tìm hiểu về dược lực học và dược động học của Lenvatinib.
Dược lực học
Lenvatinib là một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, tác động lên các thụ thể quan trọng trong quá trình phát triển của khối u, bao gồm:
- Thụ thể VEGFR (VEGFR1, VEGFR2, VEGFR3): Lenvatinib ức chế các thụ thể này, từ đó làm gián đoạn quá trình hình thành mạch máu mới cung cấp dưỡng chất cho khối u. Khi khối u không có đủ nguồn cung cấp máu, sự phát triển và lan rộng của nó sẽ bị chậm lại.
- Thụ thể FGFR (FGFR1, FGFR2, FGFR3, FGFR4): Thụ thể này đóng vai trò quan trọng trong sự tăng sinh và di căn của tế bào ung thư. Bằng cách ức chế FGFR, Lenvatinib giúp ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và giảm khả năng lây lan của chúng.
- PDGFRα (Thụ thể yếu tố tăng trưởng tiểu cầu alpha): Đây là một yếu tố quan trọng trong quá trình hình thành mạch máu và phát triển của khối u. Lenvatinib giúp làm giảm sự phát triển của khối u bằng cách ức chế PDGFRα.
- RET và KIT: Đây là những thụ thể có liên quan đến sự phát triển và sinh tồn của một số loại ung thư. Lenvatinib giúp ức chế các thụ thể này, từ đó làm giảm khả năng sống sót của tế bào ung thư.
Thuốc Lenvat Lenvatinib hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của mạch máu nuôi dưỡng khối u và ức chế các con đường tín hiệu quan trọng liên quan đến sự tăng trưởng của tế bào ung thư, từ đó làm chậm quá trình phát triển và lan rộng của ung thư.
Dược động học
Dược động học của thuốc Lenvat Lenvatinib bao gồm quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ của thuốc trong cơ thể.
- Hấp thu: Lenvatinib được hấp thu tốt qua đường uống, với sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 85%. Thời gian để đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tmax): Dao động từ 1 đến 4 giờ sau khi uống. Thuốc Lenvat Lenvatinib có thể được uống cùng hoặc không cùng thức ăn, nhưng dùng sau bữa ăn có thể giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
- Phân bố: Lenvatinib có thể tích phân bố lớn, cho thấy thuốc phân bố rộng rãi trong các mô cơ thể. Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương của Lenvatinib đạt 98-99%, chủ yếu liên kết với albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Điều này giúp thuốc lưu hành lâu hơn trong cơ thể và duy trì tác dụng điều trị trong thời gian dài.
- Chuyển hóa: Lenvatinib được chuyển hóa chủ yếu qua gan, thông qua enzyme cytochrome P450 (CYP3A4). Ngoài ra, thuốc cũng trải qua quá trình chuyển hóa glucuronid hóa bởi enzyme UGT1A1 và UGT1A3, tạo ra các chất chuyển hóa ít hoạt tính hơn trước khi được đào thải khỏi cơ thể.
- Thải trừ: Thời gian bán thải (t1/2) của thuốc Lenvat Lenvatinib khoảng 28 giờ, cho phép sử dụng liều một lần mỗi ngày. Thuốc và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua cả đường phân và nước tiểu: Khoảng 64% liều dùng được thải trừ qua phân. Khoảng 25% liều dùng được thải trừ qua nước tiểu.
Tác dụng phụ của thuốc Lenvat
Giống như nhiều loại thuốc điều trị ung thư khác, thuốc Lenvat có thể gây ra một số tác dụng phụ. Mức độ nghiêm trọng của các tác dụng phụ có thể khác nhau ở mỗi bệnh nhân.
Các tác dụng phụ thường gặp
- Tăng huyết áp: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất, có thể xảy ra ở nhiều bệnh nhân. Vì vậy, cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chán ăn.
- Mệt mỏi: Cơ thể suy nhược, thiếu năng lượng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày.
- Đau cơ, đau khớp: Một số bệnh nhân có thể gặp tình trạng đau nhức kéo dài.
- Rối loạn chức năng gan: Cần kiểm tra chức năng gan định kỳ để theo dõi tình trạng này.
Khi nào cần báo ngay cho bác sĩ?
- Huyết áp tăng cao bất thường hoặc không kiểm soát được.
- Chảy máu hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân.
- Đau ngực, khó thở hoặc các dấu hiệu bất thường khác.
Nếu gặp phải các triệu chứng nghiêm trọng, bệnh nhân cần liên hệ ngay với bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
Lưu ý khi sử dụng thuốc Lenvat
- Không dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, vì thuốc có thể gây hại cho thai nhi hoặc trẻ sơ sinh.
- Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, suy gan, suy thận.
- Theo dõi huyết áp thường xuyên để kiểm soát nguy cơ tăng huyết áp do thuốc gây ra.
- Hạn chế dùng chung với các thuốc chống đông máu hoặc thuốc điều trị huyết áp, vì có thể gây tương tác thuốc.
- Bệnh nhân cần kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị và theo dõi tác dụng phụ.
Tương tác thuốc
Thuốc Lenvat 4mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Các nhóm thuốc có thể tương tác với Lenvat 4mg bao gồm:
- Thuốc chống đông máu: Warfarin, heparin có thể làm tăng nguy cơ chảy máu khi dùng cùng với Lenvatinib.
- Thuốc hạ huyết áp: Dùng chung có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, cần theo dõi huyết áp thường xuyên.
- Thuốc ức chế miễn dịch: Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng.
Bệnh nhân cần báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng để tránh các tương tác nguy hiểm.
Thuốc Lenvat 4mg là một trong những loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư tuyến giáp, ung thư gan, ung thư thận và ung thư nội mạc tử cung. Tuy nhiên, do thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ và theo dõi sức khỏe thường xuyên trong quá trình điều trị. Nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy liên hệ ngay với cơ sở y tế để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.