Thuốc Mekinist (Trametinib) là một loại thuốc điều trị ung thư được sử dụng chủ yếu trong điều trị u hắc tố ác tính (melanoma) và một số loại ung thư có đột biến BRAF V600E hoặc V600K. Mekinist thuộc nhóm ức chế MEK (Mitogen-activated protein kinase kinase), có vai trò quan trọng trong con đường tín hiệu MAPK/ERK, giúp kiểm soát sự phát triển và phân chia của tế bào ung thư.
Thuốc Mekinist có tác dụng gì?
Thuốc Mekinist (Trametinib) là một loại thuốc được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư hắc tố (melanoma) và ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến BRAF V600. Mekinist thuộc nhóm thuốc ức chế MEK, giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư.
Ngoài ra, Mekinist cũng có thể được chỉ định kết hợp với Dabrafenib để tăng hiệu quả điều trị, đặc biệt trong các trường hợp ung thư tiến triển hoặc di căn.Sử dụng thuốc Mekinist đúng cách như thế nào?
Để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tác dụng phụ, người dùng cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Liều dùng: Thường được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng bệnh, thường là 2 mg/ngày, uống 1 lần.
- Thời điểm dùng thuốc: Mekinist nên được uống trước khi ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau khi ăn 2 giờ, không được nhai, nghiền hoặc bẻ viên thuốc.
- Dùng thuốc đều đặn: Uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
- Không tự ý thay đổi liều: Nếu quên liều, không nên uống bù quá gần với liều kế tiếp.
Dược lực học
Cơ chế tác dụng:
- Trametinib là một chất ức chế MEK1 và MEK2, hai kinase trong con đường tín hiệu MAPK/ERK.
- Trong các tế bào ung thư có đột biến BRAF V600E hoặc V600K, con đường này bị kích hoạt bất thường, dẫn đến sự tăng sinh và phát triển không kiểm soát của tế bào ung thư.
- Bằng cách ức chế MEK1/2, Trametinib làm giảm sự phát triển tế bào, thúc đẩy quá trình chết tế bào (apoptosis) và ức chế sự lan rộng của khối u.
Chỉ định:
- Điều trị u hắc tố ác tính có đột biến BRAF V600E/K (đơn trị hoặc kết hợp với Dabrafenib).
- Điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến BRAF V600E.
- Một số loại ung thư khác theo chỉ định của bác sĩ.
Dược động học
- Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1,5 giờ sau khi uống. Thời gian đạt trạng thái ổn định sau 4-5 ngày. Sinh khả dụng khoảng 72% và bị ảnh hưởng bởi thức ăn (dùng lúc đói sẽ tốt hơn).
- Phân bố: Gắn kết mạnh với protein huyết tương (~97%). Thể tích phân bố lớn, cho thấy thuốc lan rộng trong cơ thể.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua gan, nhờ enzym CYP3A4 và UGT1A1. Trametinib không có chất chuyển hóa có hoạt tính chính.
- Thải trừ: Bài tiết qua phân (80%) và một phần nhỏ qua nước tiểu (19%). Thời gian bán thải trung bình 3,9-4,8 ngày, cho phép dùng 1 lần/ngày.
Tác dụng phụ của thuốc Mekinist
Khi sử dụng Mekinist, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:
Tác dụng phụ thường gặp:
- Phát ban da, đỏ da, khô da.
- Tăng huyết áp.
- Sốt, ớn lạnh.
- Mệt mỏi, đau đầu.
- Tiêu chảy, buồn nôn.
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng cần lưu ý):
- Viêm phổi, khó thở.
- Rối loạn thị giác, giảm thị lực.
- Chảy máu bất thường.
- Viêm tim (viêm cơ tim).
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, bệnh nhân nên liên hệ ngay với bác sĩ để được hướng dẫn kịp thời.
Phòng ngừa tác dụng phụ của thuốc Mekinist
Để giảm thiểu nguy cơ gặp phải tác dụng phụ khi dùng Mekinist, cần tuân thủ các biện pháp sau:
- Kiểm tra huyết áp thường xuyên để tránh biến chứng do tăng huyết áp.
- Giữ đủ nước cho cơ thể bằng cách uống nhiều nước để giảm nguy cơ sốt và mất nước.
- Bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, vì thuốc có thể làm tăng nhạy cảm với tia UV.
- Báo ngay với bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc chảy máu bất thường.
Các tương tác thuốc nào có thể xảy ra khi dùng thuốc Mekinist?
Mekinist có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm giảm hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ, bao gồm:
- Thuốc chống đông máu (Warfarin, Heparin): Tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc điều trị nhiễm HIV (Ritonavir, Efavirenz): Giảm tác dụng của Mekinist.
- Thuốc chống nấm (Ketoconazole, Itraconazole): Có thể làm tăng nồng độ Mekinist trong máu.
- Một số thuốc giảm đau và kháng viêm (NSAIDs như Ibuprofen, Naproxen): Có thể làm tăng nguy cơ tổn thương gan.
Vì vậy, người dùng cần thông báo đầy đủ với bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc Mekinist
- Không dùng Mekinist trong thai kỳ: Thuốc có thể gây hại cho thai nhi, cần sử dụng biện pháp tránh thai hiệu quả trong quá trình điều trị.
- Không sử dụng cho trẻ em: Hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về độ an toàn của thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi.
- Bệnh nhân có vấn đề về gan hoặc tim mạch cần thận trọng: Cần theo dõi chặt chẽ dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
- Không uống rượu bia trong khi sử dụng Mekinist để tránh ảnh hưởng đến chức năng gan.
Mekinist (Trametinib) là một loại thuốc quan trọng trong điều trị ung thư có đột biến BRAF V600. Tuy nhiên, người bệnh cần tuân thủ đúng chỉ dẫn của bác sĩ, theo dõi các tác dụng phụ và phòng ngừa rủi ro để đảm bảo hiệu quả điều trị tốt nhất. Nếu có bất kỳ vấn đề nào trong quá trình sử dụng, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.