Ung thư thận và sarcoma mô mềm là những bệnh lý ác tính có tiên lượng xấu, đặc biệt khi bệnh tiến triển đến giai đoạn muộn. Trong số các thuốc nhắm trúng đích được FDA phê duyệt để điều trị những bệnh này, Thuốc Votrient (Pazopanib) được xem là một trong những lựa chọn quan trọng giúp kéo dài thời gian sống và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn.
Thuốc Votrient (Pazopanib) là gì?
Votrient có hoạt chất Pazopanib, là một chất ức chế tyrosine kinase đa mục tiêu, hoạt động bằng cách ngăn chặn các thụ thể VEGFR-1, VEGFR-2, VEGFR-3, PDGFR, c-KIT – những protein liên quan đến sự hình thành mạch máu nuôi khối u và tăng trưởng tế bào ung thư.
Thuốc được phát triển bởi GlaxoSmithKline (GSK) và được FDA phê duyệt vào năm 2009 để điều trị ung thư thận và sarcoma mô mềm.
Chỉ định điều trị của Votrient
Ung thư biểu mô tế bào thận tiến triển (RCC – Renal Cell Carcinoma)
- Được sử dụng như liệu pháp đầu tay hoặc sau khi các phương pháp điều trị khác thất bại.
- Giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh lên đến 9-11 tháng.
Sarcoma mô mềm (STS – Soft Tissue Sarcoma)
- Dùng cho bệnh nhân sarcoma mô mềm di căn hoặc tiến triển khi hóa trị không còn hiệu quả.
- Hiệu quả đặc biệt tốt trong các loại leiomyosarcoma và liposarcoma.
Hiện tại, Thuốc Votrient Pazopanib chưa được FDA phê duyệt cho các loại ung thư khác, nhưng nhiều nghiên cứu đang đánh giá khả năng sử dụng trong ung thư buồng trứng, ung thư tuyến giáp và ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).
Cách sử dụng và liều lượng
- Liều khuyến cáo: 800 mg/ngày, uống một lần duy nhất.
- Nên uống trước ăn ít nhất 1 giờ hoặc sau ăn 2 giờ để tối ưu hấp thu.
- Không bẻ, nghiền hoặc nhai viên thuốc.
Bác sĩ có thể điều chỉnh liều xuống 400 – 600 mg/ngày nếu bệnh nhân gặp tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tác dụng phụ của Votrient
Mặc dù thuốc Votrient là thuốc nhắm trúng đích, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ do ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu và các cơ quan khác trong cơ thể.
Tác dụng phụ phổ biến (thường gặp ở ≥ 30% bệnh nhân):
- Tăng huyết áp (40%)
- Tiêu chảy (52%)
- Mệt mỏi, suy nhược cơ thể
- Giảm bạch cầu, thiếu máu
- Rụng tóc, thay đổi màu tóc
Tác dụng phụ nghiêm trọng (hiếm gặp nhưng nguy hiểm):
- Suy gan nặng (có thể gây tử vong ở một số trường hợp, cần theo dõi men gan định kỳ)
- Hội chứng rò rỉ mạch máu, tăng nguy cơ huyết khối
- Thủng đường tiêu hóa hoặc xuất huyết nội tạng
- Kéo dài khoảng QT trên điện tim, có thể gây loạn nhịp tim
Nếu gặp bất kỳ dấu hiệu nào nghiêm trọng như vàng da, đau bụng dữ dội, khó thở hoặc đau ngực, bệnh nhân cần báo ngay với bác sĩ.
Những lưu ý khi sử dụng thuốc Votrient
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú, do nguy cơ gây quái thai.
- Cần kiểm tra chức năng gan định kỳ (ALT, AST, bilirubin) trong suốt quá trình điều trị.
- Bệnh nhân có tiền sử bệnh tim mạch, cao huyết áp, xuất huyết tiêu hóa cần được theo dõi chặt chẽ.
- Tránh dùng chung với thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4 (như ketoconazole, rifampin), vì có thể làm thay đổi nồng độ thuốc trong máu.
- Không uống nước ép bưởi vì có thể làm tăng độc tính của thuốc.
Hiệu quả của Votrient trong điều trị ung thư
Nhiều nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh rằng thuốc Votrient có hiệu quả trong kiểm soát ung thư thận và sarcoma mô mềm.
- Trong ung thư thận (RCC): Thử nghiệm COMPARZ cho thấy Votrient có thời gian sống không tiến triển (PFS) trung bình 10.5 tháng, tương đương với Sunitinib (9.9 tháng) nhưng ít tác dụng phụ hơn.
- Trong sarcoma mô mềm (STS): Thử nghiệm PALETTE cho thấy Votrient giúp kéo dài thời gian sống không tiến triển từ 1.6 tháng lên 4.6 tháng so với nhóm không điều trị.
So với các thuốc nhắm trúng đích khác, Votrient là một lựa chọn có hiệu quả tương đương Sunitinib, nhưng có ít tác dụng phụ về hệ thống thần kinh và mệt mỏi hơn.
So sánh Votrient với các thuốc nhắm trúng đích khác
Thuốc | Mục tiêu điều trị | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Votrient (Pazopanib) | Ung thư thận, sarcoma mô mềm | Ít tác dụng phụ thần kinh, hiệu quả cao | Tăng nguy cơ suy gan, tăng huyết áp |
Sutent (Sunitinib) | Ung thư thận, GIST | Hiệu quả tốt hơn Votrient ở GIST | Gây mệt mỏi nhiều hơn, loét miệng |
Cabometyx (Cabozantinib) | Ung thư thận, ung thư gan | Hiệu quả cao hơn ở bệnh nhân kháng Votrient | Gây tiêu chảy nặng hơn |
Lenvima (Lenvatinib) | Ung thư thận, ung thư tuyến giáp | Có thể dùng kết hợp Everolimus | Tăng huyết áp nghiêm trọng hơn |
Nhìn chung, Votrient là một trong những lựa chọn tốt nhất cho bệnh nhân ung thư thận hoặc sarcoma mô mềm, đặc biệt khi cần một phương pháp điều trị có hiệu quả cao nhưng ít gây mệt mỏi và rối loạn thần kinh hơn so với Sunitinib.
Triển vọng của Votrient trong tương lai
Ngoài chỉ định hiện tại, các nghiên cứu đang đánh giá Votrient trong điều trị:
- Ung thư buồng trứng kháng hóa trị
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC)
- Ung thư tuyến giáp thể biệt hóa (DTC)
Một số thử nghiệm cũng đang xem xét việc kết hợp Votrient với liệu pháp miễn dịch (như Pembrolizumab – Keytruda) để tăng hiệu quả điều trị.
Thuốc Votrient (Pazopanib) là một thuốc nhắm trúng đích quan trọng trong điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) và sarcoma mô mềm (STS). Thuốc giúp kéo dài thời gian sống và kiểm soát bệnh hiệu quả hơn so với các phương pháp điều trị truyền thống. Tuy nhiên, do có nguy cơ gây tác dụng phụ về huyết áp và gan, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị. Nếu bạn hoặc người thân đang cân nhắc sử dụng Votrient, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để có phương án điều trị phù hợp nhất.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.