Ung thư đại trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất, ảnh hưởng đến cả nam và nữ. Bệnh thường tiến triển âm thầm, nhưng nếu được phát hiện sớm, tỷ lệ chữa khỏi rất cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và các biện pháp phòng ngừa ung thư đại trực tràng.
Theo số liệu từ Tổ Chức Ghi Nhận Ung Thư Toàn Cầu GLOBOCAN, ung thư đại trực tràng đứng thứ 3 trên thế giới với hơn 1,9 triệu ca mắc mới trong năm 2022. Tại Việt Nam, bệnh này xếp thứ 4 với khoảng 16.835 ca mắc mới và 8.454 trường hợp tử vong.
Ung thư đại trực tràng là bệnh gì?
Ung thư đại trực tràng là một loại ung thư phổ biến thuộc hệ tiêu hóa, xuất phát từ lớp niêm mạc của trực tràng – phần cuối của ruột già nối đại tràng với hậu môn. Do đó, ung thư ruột già, đại tràng và trực tràng thường được gọi chung là ung thư đại trực tràng. Để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư, bệnh được chia thành các giai đoạn sau:
- Giai đoạn 0: Ung thư tại chỗ: Các tế bào ung thư mới chỉ xuất hiện trong lớp niêm mạc của ruột già hoặc trực tràng, chưa xâm lấn sâu vào các lớp mô bên dưới.
- Giai đoạn I: Ung thư xâm lấn: Tế bào ung thư bắt đầu lan rộng vào thành ruột, nhưng chưa lan đến hạch bạch huyết hoặc các cơ quan khác.
- Giai đoạn II: Ung thư phát triển mạnh hơn: Tế bào ung thư đã xâm lấn sâu hơn vào thành ruột hoặc các mô lân cận, nhưng vẫn chưa lan xa.
- Giai đoạn III: Ung thư di căn hạch bạch huyết: Tế bào ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết gần đại tràng hoặc trực tràng, làm tăng nguy cơ di căn sang những bộ phận khác.
- Giai đoạn IV: Ung thư di căn xa: Ung thư đã lan đến các cơ quan khác như gan, phổi hoặc xương, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe.
Việc nhận biết các giai đoạn của ung thư đại trực tràng rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và nâng cao cơ hội chữa khỏi bệnh.

Tầm quan trọng của việc tầm soát ung thư đại trực tràng
Tầm soát ung thư đại trực tràng là quá trình kiểm tra, phát hiện sớm các dấu hiệu của ung thư hoặc tiền ung thư ở những người chưa có triệu chứng bệnh. Việc tầm soát định kỳ giúp phát hiện ung thư sớm, tăng khả năng chữa khỏi và thậm chí ngăn chặn bệnh khi cắt bỏ những pô-lýp hoặc khối u trước khi chúng biến thành ung thư. Có nhiều phương pháp tầm soát khác nhau, bao gồm:
- Xét nghiệm máu trong phân (FOBT): Đây là xét nghiệm kiểm tra máu ẩn trong phân dưới kính hiển vi. Mẫu phân được thu thập, sau đó gửi cho bác sĩ hoặc phòng xét nghiệm để khảo sát. FOBT là phương pháp nhanh và tiện lợi giúp phát hiện ung thư đại trực tràng ở giai đoạn sớm.
- Nội soi đại trực tràng xích-ma bằng ống mềm: Qua thủ thuật này, bác sĩ sẽ dùng một ống nội soi mỏng, co giãn có gắn máy quay phóng đại để quan sát trực tiếp bên trong trực tràng và phần dưới của đại trực tràng, từ đó phát hiện các pô-lýp hoặc khối u.
- Nội soi đại trực tràng: Đây là phương pháp cho phép khảo sát toàn bộ đại trực tràng. Bệnh nhân sẽ được gây mê nhẹ để cho bác sĩ dễ dàng đưa ống nội soi vào trong đại trực tràng nhằm tìm kiếm các dấu hiệu bất thường.
- Nội soi đại tràng ảo (CT đại tràng): Phương pháp này sử dụng máy CT để chụp ảnh đại trực tràng, giúp bác sĩ quan sát bên trong ruột già mà không cần phải nội soi trực tiếp. Đây là một lựa chọn tốt cho những người không thể hoặc không muốn trải qua nội soi thông thường.
Hướng dẫn tầm soát:
Bắt đầu từ tuổi 50, cả nam và nữ nên theo dõi sức khỏe bằng một trong các chương trình kiểm tra sau:
- Nội soi đại trực tràng xích-ma bằng ống mềm hàng năm, hoặc
- Nội soi đại trực tràng mỗi 10 năm, hoặc
- Chụp CT đại tràng (nội soi đại tràng ảo) hàng năm.
Kế hoạch tầm soát có thể thay đổi tùy vào tiền sử bệnh của bản thân và gia đình. Hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn chương trình phù hợp nhất.

Các giai đoạn ung thư đại trực tràng
Giai đoạn của ung thư đại trực tràng cho biết mức độ lan rộng của bệnh và là yếu tố quan trọng trong việc quyết định hướng điều trị. Khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ dựa trên:
- Độ sâu xâm lấn của khối u: Ung thư đã phát triển vào thành ruột sâu đến mức nào.
- Sự tiếp cận với các cấu trúc lân cận: Khối u đã lan sang các vùng lân cận chưa.
- Di căn: Ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết hoặc các bộ phận khác trong cơ thể chưa (như gan, phổi, v.v).
Thông thường, giai đoạn bệnh được xác định qua các kết quả khám lâm sàng, sinh thiết và các phương pháp hình ảnh như CT, MRI, X-quang, PET scan,… Nếu bệnh nhân có phẫu thuật, kết quả thu được sau phẫu thuật (giai đoạn bệnh học) sẽ cho kết quả chính xác hơn so với giai đoạn lâm sàng ban đầu.
Hệ thống phân loại giai đoạn phổ biến nhất là hệ thống TNM, dựa trên:
- T (Tumor): Đánh giá kích thước và độ xâm lấn của khối u.
- N (Nodes): Kiểm tra xem ung thư đã lan đến các hạch bạch huyết trong vùng chưa.
- M (Metastasis): Xác định xem ung thư có di căn sang các cơ quan khác không.
Việc hiểu rõ quá trình tầm soát và các giai đoạn của ung thư đại trực tràng không chỉ giúp phát hiện sớm bệnh mà còn góp phần lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ đó tăng cơ hội chữa khỏi và cải thiện chất lượng cuộc sống. Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy nhanh chóng đến cơ sở y tế để được kiểm tra và tư vấn kịp thời.
Dấu hiệu cảnh báo ung thư đại trực tràng
Ở giai đoạn đầu, ung thư trực tràng thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng. Một số dấu hiệu cần lưu ý bao gồm:
- Xuất hiện máu hoặc đàm nhớt trong phân.
- Thay đổi thói quen đi cầu: Có thể gặp tình trạng đi cầu không đều (lắt nhắt), táo bón hoặc tiêu chảy.
- Phân thay đổi về hình dạng: Phân trở nên dẹt hơn, có mùi khó chịu.
- Cảm giác không trực tiện hoàn toàn: Sau khi đi cầu vẫn cảm thấy chưa sạch.
- Triệu chứng toàn thân: Mệt mỏi, suy nhược cơ thể và sụt cân không rõ nguyên nhân.
- Đau bụng: Đặc biệt ở vùng bụng dưới hoặc cảm giác khó chịu, nôn ói.
- Khối u vùng bụng: Nếu phát hiện khối u mọc dần và kích thước tăng.
Nguyên nhân kèm theo đó là những nguy cơ
Mặc dù cơ chế chính xác của ung thư trực tràng vẫn chưa được xác định hoàn toàn, nhiều yếu tố có thể góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh:
- Yếu tố di truyền: Sự biến đổi của một số gen liên quan đến các hội chứng di truyền như đa polyp trực tràng gia đình (FAP) và hội chứng Lynch (HNPCC) có thể gây ra ung thư trực tràng. Ngoài ra, các hội chứng hiếm như Peutz-Jeghers (PJS) và đa polyp liên quan đến gen MUTYH (MAP) cũng góp phần tăng nguy cơ.
- Tổn thương tiền ung thư: Các bệnh như viêm trực tràng chảy máu, bệnh Crohn và sự hình thành polyp trực tràng được xem là tiền đề cho sự phát triển của ung thư.
- Chế độ dinh dưỡng: Chế độ ăn nhiều thịt đỏ, mỡ động vật và thực phẩm chế biến sẵn. Ăn thực phẩm nấu ở nhiệt độ cao (chiên, nướng) có thể tạo ra các hóa chất gây ung thư. Thiếu chất xơ, vitamin và các chất chống oxy hóa làm giảm khả năng đào thải chất thải của cơ thể.
- Tuổi tác: Nguy cơ tăng theo độ tuổi, với độ tuổi trung bình chẩn đoán bệnh thường từ 50-60 tuổi. Người trẻ cũng có thể mắc nhưng tỷ lệ thấp hơn.
- Giới tính: Ung thư trực tràng thường gặp ở nam giới nhiều hơn nữ giới.
- Thừa cân và lối sống ít vận động: Béo phì và việc ít vận động có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh cũng như tử vong do ung thư.
- Thói quen xấu: Hút thuốc và sử dụng rượu bia quá mức cũng là những yếu tố nguy cơ đáng lưu ý.

Ung thư đại trực tràng phòng ngừa bằng cách nào?
Bạn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh bằng những biện pháp sau:
- Duy trì chế độ ăn lành mạnh: Ăn nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ và hạn chế thịt đỏ.
- Tập thể dục thường xuyên: Ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp giảm nguy cơ ung thư.
- Tránh thuốc lá và rượu bia: Đây là hai yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Người trên 40 tuổi nên nội soi đại tràng 5-10 năm/lần để phát hiện sớm polyp hoặc ung thư.
Đối tượng có nguy cơ mắc ung thư đại trực tràng
- Người trên 50 tuổi.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh.
- Người bị viêm đại tràng mạn tính.
- Người có chế độ ăn uống kém lành mạnh.
Điểm qua các phương pháp chuẩn đoán hay được sử dụng
Để chẩn đoán ung thư đại trực tràng, bác sĩ sẽ dựa vào khám lâm sàng ban đầu và chỉ định một số xét nghiệm cùng các phương pháp cận lâm sàng nhằm phát hiện sớm các tổn thương bất thường. Cụ thể:
- Xét nghiệm máu trong phân: Phương pháp này giúp định hướng nội soi đại trực tràng bằng cách phát hiện dấu hiệu bất thường sớm do khối u gây ra.
- Xét nghiệm các marker ung thư: Các chỉ số như CEA, CA 19-9, CA 74,… được đo trong máu nhằm hỗ trợ chẩn đoán và định hướng cho nội soi đại trực tràng.
- Siêu âm ổ bụng: Giúp gián tiếp phát hiện các biến đổi như lồng ruột, tắc ruột hay thành đại tràng dày do khối u đã phát triển.
- Nội soi đại trực tràng toàn bộ bằng ống mềm kết hợp sinh thiết: Đây là phương pháp chính xác nhất để xác định sự hiện diện của ung thư đại trực tràng thông qua việc trực tiếp quan sát và lấy mẫu mô để phân tích.
- Chụp CT scanner và MRI: Các kỹ thuật hình ảnh này được sử dụng để phát hiện di căn sang các cơ quan xung quanh, từ đó đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
Điểm qua các phương pháp điều trị
Việc điều trị ung thư đại trực tràng phụ thuộc vào giai đoạn và mức độ lan rộng của bệnh. Các phương pháp điều trị được lựa chọn nhằm mục tiêu loại bỏ khối u, ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:
- Phẫu Thuật: Cắt bỏ khối u và phần ruột bị tổn thương. Là phương pháp điều trị cơ bản và thường được áp dụng ở các giai đoạn sớm hoặc khi ung thư chưa lan rộng.
- Xạ Trị: Sử dụng tia phóng xạ nhằm tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật hoặc giảm kích thước khối u trước khi can thiệp phẫu thuật. Thường được kết hợp với phẫu thuật hoặc hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.
- Hóa Trị: Dùng các loại thuốc đặc trị nhằm tiêu diệt tế bào ung thư, làm chậm tốc độ phát triển của khối u hoặc tiêu diệt tế bào ung thư đã lan đến các cơ quan khác. Áp dụng chủ yếu cho các trường hợp ung thư tiến triển hoặc khi bệnh đã di căn.
Cách phòng ngừa bệnh
Ngoài các phương pháp điều trị, việc thay đổi lối sống và sử dụng một số sản phẩm hỗ trợ sức khỏe có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh. Một số biện pháp phòng tránh bao gồm:
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường rau xanh, trái cây và chất xơ giúp hỗ trợ hệ tiêu hóa, đào thải chất độc và giảm nguy cơ hình thành polyp.
- Lối sống năng động: Tập thể dục đều đặn giúp duy trì cân nặng hợp lý và cải thiện chức năng của hệ tiêu hóa.
- Hạn chế các yếu tố nguy cơ: Tránh tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ, cũng như hạn chế việc sử dụng rượu bia và thuốc lá.
- Tầm soát định kỳ: Đặc biệt với những người có yếu tố nguy cơ, việc khám sàng lọc định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời.
- Sử dụng các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe: Một số sản phẩm có thể bổ sung dinh dưỡng và giúp cải thiện chức năng tiêu hóa, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, cần lựa chọn kỹ càng và theo hướng dẫn của chuyên gia y tế.
Việc kết hợp điều trị y tế với thay đổi lối sống là chìa khóa giúp quản lý và phòng ngừa hiệu quả ung thư đại trực tràng. Hãy luôn theo dõi sức khỏe định kỳ và tư vấn ý kiến bác sĩ để có phương pháp can thiệp sớm nhất.
Chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người bệnh
Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ điều trị và ngăn ngừa ung thư trực tràng. Một số nguyên tắc dinh dưỡng hữu ích bao gồm:
- Bổ sung nhiều rau củ quả, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt: Chất xơ trong các thực phẩm này giúp đào thải chất thải ra khỏi cơ thể, từ đó giảm tích tụ các chất có thể gây ra sự hình thành của polyp – tiền đề có thể phát triển thành ung thư trực tràng. Nghiên cứu cho thấy, việc tiêu thụ thực phẩm giàu chất xơ có thể giảm tới 40% nguy cơ hình thành polyp.
- Hạn chế thức ăn chứa nhiều dầu mỡ: Thức ăn nhiều dầu mỡ có thể tạo ra axit trong trực tràng, góp phần kích thích sự phát triển của khối u. Vì vậy, bạn nên hạn chế sử dụng các loại thực phẩm này để giúp kiểm soát tình trạng bệnh.
- Bổ sung acid folic từ thực vật: Acid folic, có nhiều trong các loại trái cây họ cam như cam, bưởi, quýt,… đã được chứng minh giúp giảm nguy cơ mắc ung thư trực tràng. Việc tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm này sẽ hỗ trợ bảo vệ sức khỏe của đường tiêu hóa.
- Đảm bảo cung cấp đủ canxi: Nghiên cứu cho thấy, nếu bổ sung khoảng 700-800 mg canxi mỗi ngày, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm từ 40-50%. Đồng thời, vitamin D cũng cần được bổ sung để giúp cơ thể hấp thụ canxi hiệu quả hơn.
Ung thư trực tràng là một căn bệnh nghiêm trọng với nhiều yếu tố nguy cơ từ di truyền, chế độ ăn uống cho đến lối sống. Dù chưa có cơ chế chính xác được hiểu hết, việc phát hiện sớm và thực hiện các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để giảm thiểu rủi ro mắc bệnh. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy chủ động liên hệ với bác sĩ để được khám và chẩn đoán kịp thời.
Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An