Ung thư tuyến giáp: Nguyên nhân, biến chứng thường gặp

ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp phát triển từ các tế bào bất thường trong tuyến giáp – một tuyến nhỏ nằm phía trước cổ, có chức năng sản xuất hormone điều hòa quá trình trao đổi chất. Đây là một trong những loại ung thư có tiên lượng tốt nhất nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.

Phân loại ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp được chia thành các loại chính:

  • Ung thư tuyến giáp thể nhú: Chiếm khoảng 80% các trường hợp, phát triển chậm và tiên lượng tốt.
  • Ung thư tuyến giáp thể nang: Ít gặp hơn nhưng có thể lan đến các cơ quan khác.
  • Ung thư tuyến giáp thể tủy: Xuất phát từ tế bào C của tuyến giáp, có yếu tố di truyền.
  • Ung thư tuyến giáp thể không biệt hóa: Hiếm gặp, nhưng tiến triển nhanh và khó điều trị.
Phân loại ung thư tuyến giáp
Phân loại ung thư tuyến giáp

Triệu chứng ung thư tuyến giáp

Ban đầu, ung thư tuyến giáp có thể không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các dấu hiệu có thể bao gồm:

  • Khối u hoặc cục ở cổ.
  • Cảm giác khó nuốt hoặc nghẹn cổ.
  • Thay đổi giọng nói, khàn tiếng kéo dài.
  • Đau ở cổ hoặc họng không rõ nguyên nhân.
  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ.

Nguyên nhân ung thư tuyến giáp

Mặc dù chưa xác định được nguyên nhân chính xác, nhưng các yếu tố sau có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp:

  • Di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp.
  • Tiếp xúc với phóng xạ: Bức xạ từ môi trường hoặc trong quá trình xạ trị vùng cổ.
  • Thiếu i-ốt: Chế độ ăn uống thiếu i-ốt có thể ảnh hưởng đến tuyến giáp.
  • Rối loạn nội tiết: Một số bệnh lý nội tiết có thể làm tăng nguy cơ.

Những đối tượng có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp

Các đối tượng sau có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp cao hơn:

  • Phụ nữ: Nữ giới có nguy cơ mắc cao hơn nam giới.
  • Người có tiền sử xạ trị: Xạ trị vùng đầu cổ có thể làm tăng nguy cơ.
  • Bệnh tuyến giáp mạn tính: Các bệnh lý như viêm tuyến giáp Hashimoto có thể làm tăng nguy cơ.
  • Di truyền: Gia đình có người mắc ung thư tuyến giáp thể tủy.
Những đối tượng có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp
Những đối tượng có nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp

Các biến chứng của ung thư tuyến giáp

Nếu không được điều trị kịp thời, ung thư tuyến giáp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm:

  • Khối u phát triển lớn gây chèn ép khí quản và thực quản.
  • Ung thư di căn đến phổi, xương hoặc gan.
  • Ảnh hưởng đến giọng nói do tổn thương dây thanh âm.
  • Rối loạn chức năng tuyến giáp sau điều trị.

Các chẩn đoán ung thư tuyến giáp thường được sử dụng

Chẩn đoán ung thư tuyến giáp là bước quan trọng để xác định chính xác tình trạng bệnh và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp. Quá trình chẩn đoán bao gồm các bước từ khám lâm sàng đến các xét nghiệm cận lâm sàng nhằm phát hiện và đánh giá sự tồn tại của khối u, cũng như khả năng lan rộng của ung thư.

Chẩn đoán lâm sàng

Bác sĩ sẽ tiến hành khám lâm sàng để kiểm tra các dấu hiệu bất thường ở vùng cổ, nơi tuyến giáp nằm. Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ:

  • Kiểm tra vùng cổ: Bác sĩ sẽ sờ và kiểm tra các khu vực quanh tuyến giáp để phát hiện sự hiện diện của khối u hoặc các hạch bạch huyết phình to, đây có thể là dấu hiệu của ung thư tuyến giáp.
  • Đánh giá triệu chứng liên quan: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng như khó nuốt, thay đổi giọng nói, khàn giọng, hoặc cảm giác có dị vật ở cổ. Những triệu chứng này có thể cho thấy sự tồn tại của một khối u ở tuyến giáp.

Các xét nghiệm chẩn đoán

Để xác định chính xác ung thư tuyến giáp, bác sĩ có thể yêu cầu một số xét nghiệm và kiểm tra sau:

  • Siêu âm tuyến giáp: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn giúp bác sĩ xác định kích thước, hình dạng và đặc điểm của khối u. Siêu âm có thể giúp phân biệt giữa các khối u lành tính và ung thư. Các đặc điểm như hình dạng, cấu trúc và mức độ đồng đều của khối u sẽ giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ ung thư.
  • Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA): Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác để xác định liệu khối u có phải là ung thư hay không. Bác sĩ sẽ sử dụng một cây kim mỏng để lấy mẫu mô từ khối u trong tuyến giáp. Mẫu mô này sẽ được gửi đi xét nghiệm tế bào để kiểm tra sự hiện diện của tế bào ung thư. FNA có độ chính xác cao và giúp xác định loại ung thư tuyến giáp.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu sẽ giúp đánh giá chức năng tuyến giáp, bao gồm mức độ các hormone tuyến giáp (T3, T4, TSH), đồng thời kiểm tra dấu ấn ung thư trong máu. Các dấu ấn như thyroglobulin có thể tăng cao trong ung thư tuyến giáp, giúp bác sĩ nhận diện nguy cơ ung thư. Mặc dù xét nghiệm máu không thể chẩn đoán ung thư trực tiếp, nhưng nó giúp hỗ trợ quá trình đánh giá.
  • Chụp CT/MRI: Các phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT) hoặc cộng hưởng từ (MRI) có thể được sử dụng để kiểm tra sự lan rộng của ung thư ra ngoài tuyến giáp. Những xét nghiệm này đặc biệt hữu ích khi bác sĩ nghi ngờ ung thư đã lan đến các mô xung quanh hoặc các hạch bạch huyết. CT/MRI cũng giúp bác sĩ đánh giá độ lớn của khối u và sự ảnh hưởng đến các cơ quan lân cận.
Có thể bạn quan tâm:  Bệnh ung thư vú căn bệnh nguy hiểm ở phụ nữ

Quá trình chẩn đoán ung thư tuyến giáp thường bao gồm các xét nghiệm kết hợp để đảm bảo tính chính xác và giúp đưa ra phương pháp điều trị hiệu quả. Việc phát hiện ung thư tuyến giáp ở giai đoạn sớm sẽ giúp tăng tỷ lệ chữa khỏi và giảm thiểu rủi ro biến chứng.

Chẩn đoán ung thư tuyến giáp thường được sử dụng
Chẩn đoán ung thư tuyến giáp thường được sử dụng

Các phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp

Các phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp có thể được áp dụng tùy theo giai đoạn và mức độ lan rộng của bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị chính:

Phẫu thuật

  • Cắt một thùy tuyến giáp: Phẫu thuật cắt bỏ một phần tuyến giáp là phương pháp điều trị chính cho những trường hợp ung thư tuyến giáp ở giai đoạn đầu, khi khối u còn nhỏ và chưa lan rộng. Phẫu thuật này giúp loại bỏ phần tuyến giáp chứa tế bào ung thư, đồng thời bảo vệ phần còn lại của tuyến giáp giúp cơ thể duy trì chức năng bình thường.
  • Cắt toàn bộ tuyến giáp: Khi ung thư đã lan rộng hoặc nguy cơ tái phát cao, việc cắt bỏ toàn bộ tuyến giáp là cần thiết. Đây là phương pháp được áp dụng phổ biến cho những bệnh nhân có khối u lớn hoặc ung thư đã xâm lấn vào các mô xung quanh, nhằm ngăn ngừa ung thư tái phát. Sau phẫu thuật này, bệnh nhân sẽ cần điều trị hormone tuyến giáp suốt đời.

Liệu pháp I-ốt phóng xạ (I-131)

Sau phẫu thuật, liệu pháp I-ốt phóng xạ được sử dụng để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư còn sót lại trong cơ thể. I-ốt phóng xạ có đặc tính chỉ thu hút và tiêu diệt tế bào tuyến giáp, bao gồm cả tế bào ung thư tuyến giáp, mà không gây hại cho các tế bào khỏe mạnh khác.

Phương pháp này rất hiệu quả trong việc giảm nguy cơ tái phát ung thư sau khi phẫu thuật. Liệu pháp này có thể được thực hiện nhiều lần nếu cần thiết, và việc theo dõi sau điều trị sẽ giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả.

Thuốc ức chế Tyrosine Kinase

Đây là các loại thuốc được sử dụng trong trường hợp ung thư tuyến giáp đã tiến triển hoặc di căn. Các thuốc này hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển của tế bào ung thư và ngăn chặn quá trình hình thành mạch máu nuôi dưỡng khối u.

Thuốc ức chế tyrosine kinase được chỉ định cho bệnh nhân không đáp ứng với phương pháp điều trị thông thường hoặc đối với các khối u không thể phẫu thuật. Điều trị bằng thuốc này giúp kiểm soát sự phát triển của ung thư, làm chậm tiến triển bệnh và cải thiện chất lượng sống của bệnh nhân.

Liệu pháp hormone tuyến giáp

Sau khi cắt bỏ tuyến giáp, bệnh nhân sẽ cần điều trị hormone tuyến giáp suốt đời. Việc bổ sung hormone tuyến giáp nhằm thay thế hormone tự nhiên mà cơ thể không còn sản xuất, từ đó duy trì chức năng chuyển hóa bình thường của cơ thể.

Hormone thay thế này giúp kiểm soát mức độ năng lượng, sự trao đổi chất và chức năng của các cơ quan trong cơ thể. Liều lượng hormone tuyến giáp sẽ được điều chỉnh tùy thuộc vào từng bệnh nhân và theo dõi chặt chẽ để tránh các vấn đề như thiếu hoặc thừa hormone.

Các phương pháp điều trị ung thư tuyến giáp ngày nay mang lại hiệu quả cao, đặc biệt nếu bệnh được phát hiện và điều trị kịp thời. Các bác sĩ sẽ cân nhắc từng phương pháp điều trị phù hợp với tình trạng bệnh cụ thể của bệnh nhân, nhằm mang lại kết quả tốt nhất. Bệnh nhân cũng cần theo dõi và duy trì việc điều trị suốt đời để giảm nguy cơ tái phát và đảm bảo sức khỏe ổn định.

Cách phòng ngừa ung thư tuyến giáp

Cách phòng ngừa ung thư tuyến giáp tập trung vào việc duy trì một lối sống lành mạnh, kiểm soát các yếu tố nguy cơ và theo dõi sức khỏe định kỳ. Mặc dù không thể phòng ngừa hoàn toàn ung thư tuyến giáp, nhưng những biện pháp dưới đây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:

Bổ sung i-ốt

I-ốt là khoáng chất thiết yếu giúp tuyến giáp sản xuất hormone cần thiết cho cơ thể. Thiếu i-ốt có thể dẫn đến các rối loạn tuyến giáp, bao gồm bệnh bướu cổ và ung thư tuyến giáp. Để đảm bảo cơ thể nhận đủ i-ốt, bạn có thể:

  • Ăn thực phẩm giàu i-ốt: Các nguồn thực phẩm tự nhiên chứa nhiều i-ốt bao gồm cá biển, tảo biển, muối i-ốt, trứng và sữa.
  • Dùng muối i-ốt: Sử dụng muối i-ốt trong chế độ ăn hàng ngày giúp duy trì mức i-ốt cần thiết cho tuyến giáp.

Tránh tiếp xúc với phóng xạ

Tiếp xúc với phóng xạ, đặc biệt là phóng xạ từ tia X hoặc điều trị bằng bức xạ, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp. Một số biện pháp để giảm nguy cơ bao gồm:

  • Giới hạn việc chụp X-quang: Hạn chế các xét nghiệm và chẩn đoán bằng tia X khi không thật sự cần thiết, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Tránh tiếp xúc với nguồn phóng xạ không cần thiết: Nếu bạn làm việc trong môi trường có phóng xạ, hãy tuân thủ các biện pháp bảo vệ và an toàn nghề nghiệp.
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư vòm họng: Tỷ lệ sống và cách phòng ngừa Virus HPV

Khám sức khỏe định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường trong cơ thể, bao gồm cả những bất thường về tuyến giáp. Việc phát hiện sớm giúp điều trị kịp thời và hiệu quả. Các bước đơn giản để theo dõi sức khỏe tuyến giáp gồm:

  • Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra tuyến giáp và các dấu hiệu của bệnh lý liên quan đến tuyến giáp, bao gồm khối u ở cổ hoặc sự thay đổi trong giọng nói.
  • Siêu âm tuyến giáp định kỳ: Đặc biệt với những người có nguy cơ cao mắc ung thư tuyến giáp, siêu âm có thể giúp phát hiện sớm các bất thường.

Lối sống lành mạnh

Duy trì một lối sống lành mạnh không chỉ tốt cho sức khỏe tổng thể mà còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh lý, bao gồm ung thư tuyến giáp. Một số thói quen giúp bảo vệ sức khỏe tuyến giáp bao gồm:

  • Ăn nhiều rau xanh và trái cây: Các loại rau xanh, trái cây và thực phẩm chứa nhiều chất chống oxy hóa giúp bảo vệ cơ thể khỏi các tác nhân gây ung thư.
  • Tập thể dục đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất giúp cân bằng hormone và hỗ trợ sức khỏe tuyến giáp.
  • Hạn chế căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng các vấn đề về tuyến giáp, vì vậy việc thư giãn và duy trì tinh thần lạc quan rất quan trọng.
  • Ngủ đủ giấc: Giấc ngủ đủ và chất lượng giúp cải thiện chức năng của tuyến giáp và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.

Việc áp dụng những thói quen sống lành mạnh và theo dõi sức khỏe định kỳ sẽ giúp bạn giảm nguy cơ mắc ung thư tuyến giáp và nhiều bệnh lý khác. Mặc dù không có phương pháp nào có thể hoàn toàn ngăn ngừa ung thư, nhưng phòng ngừa qua chế độ ăn uống, lối sống và kiểm tra sức khỏe thường xuyên là những bước quan trọng giúp bảo vệ sức khỏe.

Một số câu hỏi thường gặp về ung thư tuyến giáp

Ung thư tuyến giáp có thể chữa khỏi không?

Ung thư tuyến giáp có thể được chữa khỏi, đặc biệt nếu phát hiện và điều trị sớm. Tỷ lệ sống sau 5 năm đối với bệnh nhân ung thư tuyến giáp dao động từ 90-95%, tùy thuộc vào loại ung thư và giai đoạn bệnh. Các loại ung thư tuyến giáp như ung thư biểu mô tuyến giáp thể nhú và thể nang có tỷ lệ chữa khỏi rất cao khi được phát hiện ở giai đoạn đầu.

Điều trị chủ yếu bao gồm phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp, kết hợp với điều trị i-ốt phóng xạ nếu cần thiết. Trong trường hợp phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn hoặc có di căn, tỷ lệ chữa khỏi có thể giảm, nhưng bệnh nhân vẫn có thể sống lâu dài nếu điều trị đúng cách và duy trì chế độ chăm sóc y tế thường xuyên.

Ung thư tuyến giáp sống được bao lâu?

Thời gian sống của người mắc ung thư tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, chủ yếu là giai đoạn bệnh tại thời điểm phát hiện và điều trị. Nếu ung thư được phát hiện ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sau 10 năm có thể lên tới 95%, đặc biệt đối với ung thư tuyến giáp thể nhú, loại phổ biến và dễ điều trị nhất.

Ở các giai đoạn sau, như giai đoạn di căn hoặc tái phát, tỷ lệ sống có thể thấp hơn. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân vẫn có thể sống lâu dài với các biện pháp điều trị hỗ trợ và theo dõi chặt chẽ. Điều trị bằng i-ốt phóng xạ và thuốc hỗ trợ giúp kiểm soát bệnh trong thời gian dài, đặc biệt đối với các trường hợp ung thư tuyến giáp không di căn xa.

Ung thư tuyến giáp có di truyền không?

Một số loại ung thư tuyến giáp có yếu tố di truyền, nhưng không phải tất cả. Ung thư tuyến giáp thể tủy là loại duy nhất có mối liên hệ rõ ràng với di truyền, đặc biệt khi có đột biến gen RET. Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư tuyến giáp thể tủy có nguy cơ cao hơn so với người bình thường.

Tuy nhiên, các loại ung thư tuyến giáp khác, như ung thư tuyến giáp thể nhú và thể nang, hiếm khi có yếu tố di truyền rõ ràng. Mặc dù di truyền đóng vai trò quan trọng trong một số trường hợp, phần lớn bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp không có tiền sử gia đình bị bệnh này.

 Ung thư tuyến giáp có được ăn trứng không?

Bệnh nhân ung thư tuyến giáp hoàn toàn có thể ăn trứng, vì trứng cung cấp nhiều protein và dinh dưỡng thiết yếu cho cơ thể. Tuy nhiên, như với bất kỳ chế độ ăn uống nào, bệnh nhân cần duy trì một chế độ ăn cân đối và hợp lý.

Trứng có thể ăn trong chế độ ăn uống của bệnh nhân ung thư tuyến giáp, nhưng cần chú ý tránh ăn quá nhiều trứng chứa chất béo bão hòa, vì điều này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và các vấn đề sức khỏe khác. Ngoài ra, khi điều trị ung thư tuyến giáp, đặc biệt là trong quá trình sử dụng i-ốt phóng xạ, bệnh nhân cần lưu ý về việc duy trì một chế độ ăn giàu vitamin và khoáng chất, từ đó giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Ung thư tuyến giáp nên kiêng gì?

Bệnh nhân ung thư tuyến giáp cần kiêng một số thực phẩm nhất định để hỗ trợ quá trình điều trị và ngăn ngừa tái phát. Cụ thể, khi điều trị bằng i-ốt phóng xạ, bệnh nhân cần kiêng thực phẩm giàu i-ốt như tảo biển, hải sản và các loại muối i-ốt để tránh làm giảm hiệu quả của liệu pháp i-ốt phóng xạ.

Ngoài ra, các thực phẩm chế biến sẵn và nhiều dầu mỡ cũng nên được hạn chế, vì chúng có thể gây hại cho sức khỏe tim mạch và ảnh hưởng đến quá trình hồi phục sau phẫu thuật. Đặc biệt, bệnh nhân cần tránh thực phẩm chứa nhiều đường và chất béo bão hòa, vì những thực phẩm này có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác và gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tổng thể.

Ung thư tuyến giáp là một căn bệnh có thể chữa khỏi nếu phát hiện sớm. Việc chẩn đoán và điều trị đúng cách là rất quan trọng để duy trì sức khỏe. Hãy luôn duy trì một lối sống lành mạnh và kiểm tra sức khỏe định kỳ để phòng ngừa và phát hiện sớm bệnh.

Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *