Ung thư vòm họng: Tỷ lệ sống và cách phòng ngừa Virus HPV

Ung thư vòm họng

Ung thư vòm họng là một loại ung thư ác tính xuất phát từ các tế bào biểu mô của vòm họng – phần trên cùng của họng, ngay sau khoang mũi. Đây là bệnh lý nguy hiểm, thường được phát hiện muộn do triệu chứng ban đầu dễ bị nhầm lẫn với các bệnh tai mũi họng thông thường.

Tìm hiểu bệnh ung thư vòm họng là gì?

Ung thư vòm họng là một bệnh lý ác tính, xảy ra khi các tế bào bất thường phát triển tại vùng vòm họng, là phần cao nhất của họng nằm phía sau mũi. Đây là bệnh không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến người bệnh dễ nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp thông thường.

Theo thống kê của GLOBOCAN, năm 2022 có hơn 120.000 ca ung thư vòm họng trên toàn thế giới. Mặc dù không phổ biến như các loại ung thư khác, nhưng ung thư vòm họng rất nguy hiểm và cần được phát hiện sớm để tăng cơ hội điều trị thành công. Tỷ lệ sống hơn 5 năm trung bình của người mắc ung thư vòm họng là khoảng 63%.

Tìm hiểu bệnh ung thư vòm họng là gì?
Tìm hiểu bệnh ung thư vòm họng là gì?  

Những ai có nguy cơ mắc bệnh ung thư này?

Mặc dù nguyên nhân chính xác chưa được xác định, nhưng có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng, bao gồm:

  • Thói quen ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm mặn, thịt hoặc cá ướp muối.
  • Virus Epstein-Barr (EBV): Đây là một trong những nguyên nhân chính gây bệnh ung thư vòm họng.
  • Hút thuốc, uống rượu, bia: Các thói quen này làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân mắc ung thư vòm họng, nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Virus HPV: Đây cũng là một yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển ung thư vòm họng.

Các khu vực có tỷ lệ mắc ung thư vòm họng cao bao gồm Đông Nam Á và Nam Trung Quốc, đặc biệt là đối với nam giới.

Tự kiểm tra ung thư vòm họng có chính xác không?

Mặc dù việc tự kiểm tra tại nhà có thể giúp bạn nhận biết được một số dấu hiệu bất thường, nhưng nó không thể thay thế cho quá trình khám chữa bệnh chuyên khoa. Các phương pháp chẩn đoán chính xác ung thư vòm họng, như nội soi vòm họng, sinh thiết, hay các kỹ thuật hình ảnh hiện đại như CT, MRI, PET, đều cần thiết bị y tế và kỹ năng chuyên môn của bác sĩ.

Việc tự kiểm tra ung thư vòm họng tại nhà có thể gây ra sự sai sót và dẫn đến chẩn đoán sai, khiến người bệnh tự ý điều trị không đúng cách hoặc bỏ qua giai đoạn vàng của bệnh. Vì vậy, bạn nên thường xuyên đi khám sức khỏe định kỳ và tìm đến bác sĩ khi có các dấu hiệu bất thường.

Hướng dẫn cách tự nhận biết ung thư nhanh tại nhà

Để tự kiểm tra và nhận biết các dấu hiệu ung thư vòm họng tại nhà, bạn có thể làm theo các bước sau đây. Tuy nhiên, nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, đừng ngần ngại đến bệnh viện để kiểm tra và chẩn đoán chính xác.

  • Chuẩn bị: Trước khi bắt đầu, hãy đảm bảo rằng bạn đã rửa tay sạch sẽ và làm sạch khoang miệng bằng nước muối hoặc nước sạch. Chuẩn bị một chiếc gương cầm tay và một nguồn sáng mạnh như đèn pin, hoặc chọn nơi có ánh sáng đầy đủ. Nếu bạn cần hỗ trợ, có thể nhờ người khác giúp bạn kiểm tra.
  • .Kiểm tra khuôn mặt: Đứng trước gương và quan sát kỹ khuôn mặt của mình. Hãy để ý đến những dấu hiệu bất thường như vết u, sưng ở các khu vực như má, cằm hoặc quanh cổ. Những vết sưng không rõ nguyên nhân hoặc nốt ruồi thay đổi kích thước có thể là dấu hiệu cần phải lưu ý.
  • Kiểm tra khoang miệng: Mở miệng rộng và quan sát kỹ các bộ phận bên trong như amidan và gốc lưỡi. Lưu ý nếu thấy có khối u, vết sưng hoặc các vùng niêm mạc có màu sắc khác thường như đỏ hoặc trắng. Cũng đừng quên kiểm tra cả phía trong má và vòm miệng.
  • Kiểm tra cổ: Dùng ngón tay ấn nhẹ vào các vùng xung quanh cổ để cảm nhận có bất kỳ hạch bạch huyết nào bị sưng to không. Hạch sưng có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm hoặc ung thư. Hãy đặc biệt chú ý đến những cục u có thể xuất hiện ở vùng cổ, dưới cằm hoặc xung quanh khu vực tai.
  • Kiểm tra môi, răng nướu, má, lưỡi: Kéo môi trên và dưới để kiểm tra các khu vực xung quanh răng miệng, bao gồm cả bên trong má và môi. Nếu phát hiện vết loét, khối u, hoặc vết thâm không lành, hãy ghi nhớ và theo dõi. Dùng lưỡi kiểm tra kỹ vùng dưới lưỡi và các bờ lưỡi, vì đây là nơi dễ xuất hiện các khối u hoặc vết loét bất thường. Bạn cũng nên kiểm tra kỹ lưỡi để xem có màu sắc hay hình dạng bất thường nào không.

Việc phát hiện các dấu hiệu bất thường sớm sẽ giúp bạn có cơ hội điều trị tốt hơn. Nếu thấy bất kỳ triệu chứng lạ nào, dù nhỏ, đừng ngần ngại thăm khám bác sĩ để nhận được sự tư vấn và điều trị kịp thời.

Tự kiểm tra ung thư vòm họng có chính xác không?
Tự kiểm tra ung thư vòm họng có chính xác không?

Nguyên nhân gây ung thư vòm họng

Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Virus Epstein-Barr (EBV): Được cho là có liên quan chặt chẽ đến ung thư vòm họng.
  • Hút thuốc lá và rượu bia: Tăng nguy cơ đột biến tế bào, dẫn đến ung thư.
  • Yếu tố di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc bệnh có nguy cơ cao hơn.
  • Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Các chất như formaldehyde, bụi gỗ, khí thải… có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Chế độ ăn uống: Tiêu thụ nhiều thực phẩm lên men, chứa nitrosamine (có trong cá muối, thịt chế biến sẵn) có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng.

Triệu chứng của ung thư vòm họng

Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng. Tuy nhiên, khi tiến triển, có thể xuất hiện:

  • Nghẹt mũi một bên kéo dài, chảy máu cam.
  • Ù tai, giảm thính lực không rõ nguyên nhân.
  • Khàn giọng, khó nuốt, đau họng kéo dài.
  • Sưng hạch bạch huyết ở cổ.
  • Đau đầu, mệt mỏi, sụt cân không rõ lý do.
Triệu chứng của ung thư vòm họng
Triệu chứng của ung thư vòm họng

Các loại ung thư vòm họng phổ biến

Dưới đây là các loại ung thư vòm họng:

  • Ung thư biểu mô vòm họng (NPC): Là loại ung thư phổ biến nhất ở vòm họng, bắt nguồn từ các tế bào biểu mô của niêm mạc vòm họng. Các triệu chứng thường gặp bao gồm khó nuốt, đau khi nuốt, nói khàn, ho, khó thở, mệt mỏi và giảm cân. Có các dạng chính:
    • Ung thư biểu mô tế bào vảy sừng hóa (thường gặp ở các vùng có tỷ lệ NPC thấp như Hoa Kỳ).
    • Ung thư biểu mô biệt hóa không sừng hóa (thường gặp ở các khu vực có tỷ lệ NPC cao, liên quan đến virus Epstein-Barr – EBV).
    • Ung thư biểu mô không biệt hóa không sừng hóa (liên quan đến EBV).
    • Ung thư biểu mô tế bào vảy basaloid (hiếm gặp và nguy hiểm).
  • Ung thư vòm họng lành tính: Loại ung thư này khá hiếm, thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên. Các khối u lành tính này không lan rộng và không đe dọa đến tính mạng. Một số khối u lành tính phổ biến gồm u xơ mạch, u mạch máu, và u từ tuyến nước bọt nhỏ ở vòm họng. Nhiều khi các khối u này không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện khi đi khám sức khỏe định kỳ.
  • Các loại ung thư khác ở vòm họng:
    • Sarcoma và u ác tính: Chiếm dưới 5% số ca ung thư vòm họng, không bắt nguồn từ các tế bào biểu mô.
    • U lympho: Chiếm khoảng 5%, là ung thư của các tế bào lympho trong hệ miễn dịch.
    • Ung thư thanh quản: Ung thư hình thành từ các tế bào bên trong thanh quản.
    • Ung thư cuống họng: Xuất phát từ các tế bào ở cuống họng, phía sau cổ họng.
Có thể bạn quan tâm:  Nguyên nhân gây ung thư phổi, cách phòng ngừa

Phương pháp chuẩn đoán ung thư vòm họng

Khi nghi ngờ mắc ung thư vòm họng, việc chẩn đoán sớm là vô cùng quan trọng để xác định tình trạng bệnh lý và lên kế hoạch điều trị hiệu quả. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán ung thư vòm họng phổ biến:

  • Sinh thiết khối u: Phương pháp này là bước quan trọng nhất để xác định liệu khối u có phải là ung thư hay không. Các bác sĩ sẽ lấy một mẫu mô nhỏ từ khối u và gửi đi xét nghiệm tại phòng thí nghiệm để kiểm tra dưới kính hiển vi. Nếu phát hiện tế bào ung thư, kết quả sẽ giúp bác sĩ đưa ra hướng điều trị phù hợp.
  • Nội soi vòm mũi họng: Đây là phương pháp giúp kiểm tra toàn diện vùng vòm họng bằng một ống nội soi mảnh, được đưa vào mũi hoặc miệng. Đặc biệt, nội soi NBI (Narrow Band Imaging) giúp phát hiện tình trạng tăng sinh mạch máu trong các khối u, điều này giúp bác sĩ phát hiện ung thư vòm họng và các loại ung thư khác ngay từ giai đoạn sớm.
  • Chụp CT (Chụp cắt lớp vi tính): Đây là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết về bên trong cơ thể. Chụp CT giúp xác định sự hiện diện của khối u trong vòm họng, đồng thời cung cấp thông tin về kích thước, hình dạng và vị trí của khối u, từ đó giúp bác sĩ đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư.
    Huyết thanh chẩn đoán: Các xét nghiệm huyết thanh như EBV VCA IgG, EBV VCA IgA, và EBV VCA IgM giúp phát hiện sự hiện diện của virus Epstein-Barr (EBV) trong máu, đây là yếu tố liên quan đến ung thư vòm họng. Phương pháp này có thể giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm.
  • Chụp cắt lớp phát xạ Positron (PET): PET sử dụng một chất phóng xạ tiêm vào cơ thể để theo dõi sự hấp thụ của các tế bào ung thư, giúp phát hiện các khối u và mức độ di căn. Các tế bào ung thư phát triển nhanh chóng và hấp thụ nhiều đường, làm chúng có khả năng phát xạ, và kết quả quét PET có thể chỉ ra sự lan rộng của ung thư.
  • Chụp X-quang ngực: Nếu đã được chẩn đoán mắc ung thư vòm họng, chụp X-quang ngực giúp kiểm tra xem ung thư có lan đến phổi hay không, điều này sẽ ảnh hưởng đến phương pháp điều trị tiếp theo.
  • Kiểm tra nồng độ DNA của virus Epstein-Barr: Vì ung thư vòm họng thường có liên quan đến virus Epstein-Barr (EBV), xét nghiệm này giúp phát hiện sự có mặt của virus này trong máu, điều này có thể hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi bệnh.

Để đảm bảo kết quả chẩn đoán chính xác, tất cả các phương pháp trên cần được thực hiện tại những cơ sở y tế uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên môn và trang thiết bị hiện đại. Việc chẩn đoán sớm sẽ giúp tăng cơ hội điều trị thành công và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Hiểu về cách tính tỷ lệ sống sau 5 năm

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của ung thư, đặc biệt là ung thư vòm họng, được xác định dựa trên dữ liệu thống kê từ nhiều yếu tố như giai đoạn ung thư, độ tuổi, thể trạng người bệnh, và phương pháp điều trị. Đây là thông số quan trọng giúp bác sĩ ước tính khả năng sống sót của bệnh nhân sau 5 năm kể từ khi chẩn đoán.

Cách tính tỷ lệ sống sót sau 5 năm được chia thành hai loại:

  • Tỷ lệ sống sót chung: Bao gồm tất cả bệnh nhân mắc cùng một loại ung thư, không phân biệt giai đoạn bệnh hay phương pháp điều trị.
  • Tỷ lệ sống sót tương đối: So sánh khả năng sống sót của bệnh nhân ung thư với nhóm người không mắc bệnh cùng độ tuổi và giới tính.

Tỷ lệ sống sót thay đổi theo giai đoạn ung thư:

  • Giai đoạn tại chỗ (ung thư chỉ giới hạn trong vòm họng): Tỷ lệ sống 5 năm lên đến 82%.
  • Giai đoạn tại vùng (ung thư xâm lấn các cơ quan lân cận hoặc hạch bạch huyết): Tỷ lệ sống 5 năm giảm còn 72%.
  • Giai đoạn di căn (ung thư lan rộng đến các cơ quan khác): Tỷ lệ sống 5 năm chỉ còn 49%.

Ngoài giai đoạn bệnh, các yếu tố như thời điểm phát hiện bệnh, khả năng đáp ứng điều trị, chế độ dinh dưỡng, và thể trạng bệnh nhân cũng ảnh hưởng lớn đến tỷ lệ sống sót. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể tăng tỷ lệ sống lên cao, đặc biệt nếu bệnh nhân có thể trạng khỏe mạnh và tuân thủ chế độ điều trị tốt.

Các phương pháp điều trị ung thư vòm họng

  • Xạ trị: Xạ trị là phương pháp điều trị ung thư vòm họng sử dụng tia X hoặc các tia năng lượng cao khác để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc làm chậm quá trình phát triển của chúng. Ung thư vòm họng đặc biệt nhạy cảm với xạ trị, vì vậy đây là phương pháp điều trị thường xuyên được sử dụng. Tuy nhiên, xạ trị cũng có thể gây ra các tác dụng phụ như khô miệng, buồn nôn, hoặc tổn thương niêm mạc họng, cần có sự chăm sóc đặc biệt trong suốt quá trình điều trị.
  • Hóa trị: Hóa trị sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Thuốc có thể được sử dụng qua đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch. Phương pháp này rất hữu ích trong trường hợp ung thư đã di căn sang các bộ phận khác của cơ thể. Tuy nhiên, hóa trị có thể gây ra tác dụng phụ như rụng tóc, mệt mỏi, buồn nôn, thay đổi khẩu vị, và các vấn đề về hệ tiêu hóa.
  • Phẫu thuật: Phẫu thuật có thể được chỉ định trong một số trường hợp khi khối u có thể được loại bỏ. Tuy nhiên, phẫu thuật ung thư vòm họng khá phức tạp vì vùng này khó tiếp cận và phẫu thuật có thể gây tổn thương nghiêm trọng đến chức năng của vùng họng. Vì vậy, phẫu thuật thường không phải là phương pháp điều trị chính, mà thay vào đó, xạ trị và hóa trị được ưu tiên. Phẫu thuật có thể được sử dụng nếu các hạch bạch huyết ở cổ không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
  • Điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu: Thuốc nhắm mục tiêu là loại thuốc được thiết kế để tấn công trực tiếp vào tế bào ung thư hoặc các phân tử liên quan đến sự phát triển ung thư. Cetuximab, một loại thuốc nhắm mục tiêu, thường được sử dụng trong điều trị ung thư vòm họng. Thuốc này giúp tăng cường hiệu quả điều trị khi kết hợp với xạ trị hoặc hóa trị.
  • Liệu pháp miễn dịch: Liệu pháp miễn dịch giúp kích thích hệ miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Mặc dù đây là phương pháp điều trị đầy hứa hẹn, hiện nay liệu pháp miễn dịch vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và chưa được sử dụng rộng rãi.

Tác dụng phụ của điều trị ung thư vòm họng

Mỗi phương pháp điều trị ung thư vòm họng đều có thể gây ra tác dụng phụ, mức độ phụ thuộc vào loại liệu pháp và cơ địa của người bệnh.

  • Xạ trị: Các vết loét trong miệng và cổ họng là tác dụng phụ phổ biến, gây khó khăn khi ăn uống. Bệnh nhân có thể phải sử dụng ống ăn để tiếp thức ăn nếu vết loét quá nghiêm trọng. Ngoài ra, xạ trị cũng có thể gây khô miệng, mất thính lực, thay đổi khẩu vị và mệt mỏi.
  • Hóa trị: Người bệnh thường gặp phải các triệu chứng như mệt mỏi, rụng tóc, buồn nôn, tiêu chảy, và thay đổi khẩu vị. Hóa trị có thể ảnh hưởng đến các tế bào khỏe mạnh trong cơ thể, làm suy giảm sức khỏe chung của người bệnh.
  • Phẫu thuật: Các tác dụng phụ của phẫu thuật bao gồm tổn thương thần kinh, xuất hiện các khối sưng do tích tụ chất lỏng, và đôi khi là mất khả năng nuốt hoặc nói.
  • Điều trị bằng thuốc nhắm mục tiêu: Các tác dụng phụ có thể bao gồm rối loạn huyết áp, phát ban, khô da, và tiêu chảy.
  • Liệu pháp miễn dịch: Các tác dụng phụ của liệu pháp miễn dịch bao gồm cảm giác như bị cúm, đỏ da, nhức đầu, mệt mỏi, khó thở và sưng phù các chi.
Có thể bạn quan tâm:  Ung thư đại trực tràng căn bệnh nguy hiểm dấu hiệu nhận biết sớm

Cách chăm sóc người bệnh ung thư vòm họng

Chăm sóc người bệnh ung thư vòm họng đòi hỏi sự kiên nhẫn và tận tâm. Các bước quan trọng bao gồm:

  • Hiểu rõ về bệnh: Việc nắm rõ thông tin về ung thư vòm họng giúp bạn có cái nhìn tổng quát hơn về tình trạng bệnh và các phương pháp điều trị.
  • Hỗ trợ tinh thần: Người bệnh ung thư vòm họng thường cảm thấy lo lắng và sợ hãi. Lắng nghe và chia sẻ với họ có thể giúp giảm bớt căng thẳng và tạo cảm giác an tâm.
  • Chăm sóc dinh dưỡng: Cung cấp dinh dưỡng hợp lý là rất quan trọng. Hãy cho người bệnh ăn các món ăn dễ nuốt, tránh thức ăn quá nóng, cay hoặc chua. Những thực phẩm giàu protein, vitamin và khoáng chất sẽ giúp cơ thể họ hồi phục tốt hơn.
  • Hỗ trợ vận động: Nếu ung thư vòm họng ảnh hưởng đến khả năng di chuyển, bạn cần hỗ trợ người bệnh trong các hoạt động hàng ngày như ăn uống, đi lại, và vệ sinh cá nhân.
  • Theo dõi tác dụng phụ: Quan sát các triệu chứng và tác dụng phụ của điều trị để kịp thời hỗ trợ người bệnh. Đảm bảo người bệnh tuân thủ đúng lịch trình điều trị.
  • Hỗ trợ tài chính: Điều trị ung thư có thể rất tốn kém. Hãy tìm hiểu về các chương trình hỗ trợ tài chính và bảo hiểm y tế để giảm bớt gánh nặng tài chính cho người bệnh.

Cách phòng ngừa ung thư vòm họng

  • Hạn chế hút thuốc và uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia là những yếu tố nguy cơ lớn góp phần gây ra ung thư vòm họng. Hút thuốc không chỉ làm tăng nguy cơ mắc ung thư vòm họng mà còn nhiều loại ung thư khác. Uống rượu bia quá mức cũng có thể làm tổn thương niêm mạc vòm họng, tạo điều kiện cho sự phát triển của tế bào ung thư. Vì vậy, giảm hoặc từ bỏ hoàn toàn các thói quen này sẽ giúp giảm thiểu đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
  • Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh: Một chế độ ăn uống cân đối, giàu rau xanh và trái cây có thể cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất, giúp cơ thể tăng cường sức đề kháng và bảo vệ các mô tế bào khỏi tổn thương. Các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa, như quả mọng, cam, dưa hấu, rau xanh đậm như cải bó xôi, cũng giúp ngăn ngừa ung thư.
  • Giữ gìn vệ sinh răng miệng và mũi họng: Vệ sinh răng miệng tốt không chỉ giúp bạn có hơi thở thơm mát mà còn giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng đường miệng và vòm họng. Đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, dùng chỉ nha khoa và súc miệng với nước muối giúp làm sạch vi khuẩn và bảo vệ niêm mạc họng. Ngoài ra, việc vệ sinh mũi họng, như rửa mũi và họng với nước muối sinh lý, cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm nhiễm vùng mũi họng.
  • Đeo khẩu trang khi làm việc trong môi trường ô nhiễm, tiếp xúc với hóa chất: Nếu làm việc trong môi trường có ô nhiễm không khí hoặc tiếp xúc với các hóa chất độc hại, việc đeo khẩu trang giúp giảm nguy cơ hít phải các tác nhân gây ung thư. Khói bụi và hóa chất có thể làm tổn thương niêm mạc vòm họng và tăng khả năng phát triển ung thư. Đảm bảo rằng khẩu trang có thể lọc được các hạt bụi mịn hoặc các chất gây hại trong không khí.
  • Tầm soát sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là một cách quan trọng để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường trong cơ thể, bao gồm các dấu hiệu của ung thư vòm họng. Tầm soát giúp phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm, khi khả năng điều trị thành công cao hơn nhiều. Các bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm sàng lọc như nội soi, xét nghiệm máu hoặc chụp X-quang để đánh giá tình trạng sức khỏe của bạn.

Thực hiện những biện pháp phòng ngừa này không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc ung thư vòm họng mà còn cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.

Nên làm gì khi ngờ mắc ung thư vòm họng

Các dấu hiệu của ung thư vòm họng ở giai đoạn đầu thường dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý đường hô hấp thông thường như cảm cúm, viêm họng hay nghẹt mũi. Vì vậy, nhiều người thường chủ quan, đến khi bệnh tiến triển nặng mới đi khám, khiến việc điều trị gặp nhiều khó khăn.

Để tăng cơ hội chữa trị thành công, việc phát hiện ung thư vòm họng càng sớm càng quan trọng. Nếu bạn nhận thấy các triệu chứng bất thường ở vùng tai mũi họng mà không thấy thuyên giảm, đừng chần chừ mà hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa để kiểm tra.

Các dấu hiệu bệnh cần lưu ý:

  • Khó nuốt, đau họng kéo dài: Nếu tình trạng đau họng không khỏi sau vài tuần.
  • Ù tai, giảm thính lực: Nếu bạn thấy một bên tai bị ù hoặc không nghe rõ.
  • Sưng hạch bạch huyết: Đặc biệt là hạch ở cổ.
  • Nghẹt mũi, chảy máu cam: Những dấu hiệu này có thể kéo dài và không có cải thiện.

Hành động cần thực hiện khi bạn nghi ngờ bệnh:

  • Đừng bỏ qua triệu chứng: Nếu các dấu hiệu không cải thiện sau một thời gian, hãy đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng.
  • Kiểm tra chuyên sâu: Bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm như nội soi vòm họng, chụp X-quang, CT scan hoặc MRI để xác định chính xác tình trạng bệnh.
  • Theo dõi và điều trị sớm: Việc phát hiện sớm giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp và hiệu quả hơn.

Khi bệnh được phát hiện sớm, việc điều trị sẽ hiệu quả hơn, giảm thiểu nguy cơ tử vong và kéo dài tuổi thọ. Do đó, đừng để những dấu hiệu bất thường ở tai mũi họng trở thành điều bỏ qua. Hãy thăm khám định kỳ và chủ động bảo vệ sức khỏe của mình.

Các câu hỏi thường gặp về ung thư vòm họng

Bị ung thư vòm họng sống được bao lâu?

Tỷ lệ sống của bệnh nhân ung thư vòm họng phụ thuộc vào giai đoạn phát hiện bệnh và chất lượng điều trị. Nếu bệnh được phát hiện sớm, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể lên đến 80-90%. Tuy nhiên, nếu ung thư được phát hiện ở giai đoạn muộn, khi bệnh đã lan rộng, tỷ lệ sống sau 5 năm có thể giảm xuống chỉ còn 15%. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện và điều trị bệnh sớm.

Ung thư vòm họng có tái phát không?

Ung thư vòm họng có thể tái phát trong khoảng 2-5 năm sau khi điều trị. Do đó, việc theo dõi sức khỏe thường xuyên sau khi kết thúc điều trị là rất quan trọng để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào. Nếu phát hiện sớm, khả năng điều trị thành công và giảm thiểu rủi ro tái phát sẽ cao hơn.

Ung thư vòm họng có lây không?

Ung thư vòm họng không phải là bệnh lây nhiễm trực tiếp, nhưng nó có thể liên quan đến virus HPV (Human Papillomavirus), một loại virus lây qua quan hệ tình dục hoặc qua đường miệng. Virus HPV có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vòm họng, đặc biệt là ở những người có thói quen quan hệ tình dục không an toàn. Mặc dù ung thư vòm họng không lây qua tiếp xúc thông thường, nhưng việc phòng ngừa HPV thông qua việc tiêm vắc xin Gardasil là một biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.

Phòng ngừa ung thư vòm họng qua tiêm vắc xin Gardasil

Vắc xin Gardasil giúp bảo vệ cơ thể khỏi các chủng virus HPV phổ biến, bao gồm những chủng gây ung thư vòm họng. Việc tiêm vắc xin Gardasil cho cả nam và nữ sẽ giúp ngăn ngừa nguy cơ mắc bệnh ung thư vòm họng cũng như các loại ung thư khác liên quan đến virus HPV, như ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ và ung thư hậu môn. Đây là một phương pháp hiệu quả để giảm nguy cơ ung thư vòm họng, đặc biệt khi tiêm vắc xin ở độ tuổi thanh thiếu niên hoặc trước khi có nguy cơ tiếp xúc với virus HPV.

Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp cải thiện đáng kể tiên lượng bệnh. Nếu có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa tai mũi họng để được thăm khám và tư vấn.

Đội ngũ biên soạn: Nhà Thuốc Tuệ An

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *